Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia Asha 309 hay Asha 310, Nokia Asha 309 vs Asha 310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia Asha 309 hay Asha 310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 310 (RM-911) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia Asha 310 (RM-911) Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 310 (RM-911) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia Asha 309 (6 ý kiến)
tholuoian1Thiết kế gọn,hình ảnh đẹp,dễ sử dụng(3.230 ngày trước)
giadungtotGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.380 ngày trước)
nijianhapkhaumạnh mẽ, trải nghiệm lướt web tuyệt vời(3.533 ngày trước)
tramlikecơ bản vì kiểu dáng cũng đã đẹp hơn(3.659 ngày trước)
cuongjonstone123Phía mặt sau của Asha 309 có sự hiện diện của camera 2 MP không có đèn LED trợ sáng chất lượng thấp, với điều kiện đủ sáng có thể dùng để chia sẻ trên mạng và loa ngoài phía dưới có âm lượng khá lớn(3.837 ngày trước)
hoacodontiền nào của nấy mà,nhìn đã thấy thích(3.984 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 310 (6 ý kiến)
hoalacanh2Thiết kế sang trọng, có nhiều màu sắc trẻ trung để lựa chọn(3.324 ngày trước)
xedienhanoiKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.544 ngày trước)
hotronganhangchiếc này thì cấu hình mạnh hơn và luót wweb cũng nhanh hơn(3.545 ngày trước)
hoccodon6tuổi thọ cao, kiểu dáng đẹp.rất chất lượng pin trâu hơn, mỏng nhẹ, thiết kế chắc chắn, hợp thời trang(3.696 ngày trước)
hakute6là một trong những máy tính sang trọng khiến nhiều người chung một sở thích(3.786 ngày trước)
saint123_v1giá cả phải chăng thật,mà lại có những nhu cầu nâng cao nữa(4.182 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black
đại diện cho
Nokia Asha 309
vsNokia Asha 310 (RM-911) Black
đại diện cho
Asha 310
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong20MBvs20MBBộ nhớ trong
RAM64MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1110mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng102gvs104gTrọng lượng
Kích thước109.9 x 54 x 13.2 mmvs109.9 x 54 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ