Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 18 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 300 (N300) Red đại diện cho Asha 300 | vs | Nokia Asha 310 (RM-911) Black đại diện cho Asha 310 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 140MB | vs | 20MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration - Stereo FM radio with RDS | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 85g | vs | 104g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112.8 x 49.5 x 12.7 mm | vs | 109.9 x 54 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 300 vs Asha 201 |
Asha 300 vs Asha 200 |
Asha 300 vs Nokia 603 |
Asha 300 vs Nokia 6233 |
Asha 300 vs HP Veer |
Asha 300 vs Lumia 900 |
Asha 300 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 300 vs Asha 302 |
Asha 300 vs Asha 203 |
Asha 300 vs Lumia 610 |
Asha 300 vs Lumia 610 NFC |
Asha 300 vs Nokia Asha 305 |
Asha 300 vs Nokia Asha 306 |
Asha 300 vs Nokia Asha 311 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 300 vs Nokia Asha 309 |
Asha 300 vs Nokia Asha 308 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 300 vs DROID RAZR M |
Asha 300 vs DROID RAZR HD |
Asha 300 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 300 vs RAZR i XT890 |
Asha 300 vs RAZR V XT889 |
Asha 300 vs RAZR V MT887 |
Asha 300 vs Nokia Asha 206 |
Asha 300 vs Nokia Asha 205 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 300 vs Lumia 505 |
Asha 300 vs Lumia 720 |
Asha 300 vs Lumia 520 |
Asha 300 vs Asha 501 |
Asha 300 vs Asha 210 |
Asha 300 vs Nokia 515 |
Asha 300 vs Asha 307 |
Asha 300 vs Asha 503 |
Asha 300 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 300 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 300 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 300 vs Asha 500 |
Asha 303 vs Asha 300 |
Nokia 701 vs Asha 300 |
Nokia C5-03 vs Asha 300 |
Lumia 710 vs Asha 300 |
Lumia 800 vs Asha 300 |
Motorola RAZR vs Asha 300 |
iPhone 4S vs Asha 300 |
iPhone 4 vs Asha 300 |
Asha 310 vs Rex 90 S5292 |
Asha 310 vs Rex 80 S5222R |
Asha 310 vs Rex 70 S3802 |
Asha 310 vs Rex 60 C3312R |
Asha 310 vs Galaxy Young S6310 |
Asha 310 vs Galaxy Fame S6810 |
Asha 310 vs Optimus F7 |
Asha 310 vs Optimus F5 |
Asha 310 vs Optimus G Pro |
Asha 310 vs Optimus L7 II |
Asha 310 vs Optimus L5 II |
Asha 310 vs Optimus L3 II |
Asha 310 vs Asha 501 |
Asha 310 vs Asha 210 |
Asha 310 vs Nokia 515 |
Asha 310 vs Asha 307 |
Asha 310 vs Asha 503 |
Asha 310 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 310 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 310 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 310 vs Asha 500 |
Lumia 520 vs Asha 310 |
Lumia 720 vs Asha 310 |
Lumia 505 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 620 vs Asha 310 |
Nokia Asha 205 vs Asha 310 |
Nokia Asha 206 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 510 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 822 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 810 vs Asha 310 |
Nokia Asha 308 vs Asha 310 |
Nokia Asha 309 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 920 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 820 vs Asha 310 |
Nokia Asha 311 vs Asha 310 |
Nokia Asha 306 vs Asha 310 |
Nokia Asha 305 vs Asha 310 |
Lumia 610 NFC vs Asha 310 |
Lumia 610 vs Asha 310 |
Asha 203 vs Asha 310 |
Asha 302 vs Asha 310 |
Lumia 900 vs Asha 310 |
Asha 200 vs Asha 310 |
Asha 201 vs Asha 310 |
Asha 303 vs Asha 310 |
Lumia 710 vs Asha 310 |
Lumia 800 vs Asha 310 |
Giá cả phải chăng
Độ phân giải tương đối(4.139 ngày trước)