Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 310 hay Rex 90 S5292, Asha 310 vs Rex 90 S5292

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 310 hay Rex 90 S5292 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 310 (RM-911) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia Asha 310 (RM-911) Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 310 (RM-911) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Rex 90 S5292
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 310 (7 ý kiến)
tholuoian1Thiết kế gọn,hình ảnh đẹp,dễ sử dụng(3.230 ngày trước)
nijianhapkhauĐiện thoại phổ thông,thời lượng pin chờ lâu,dùng nghe gọi bền, đầy đủ chức năng(3.531 ngày trước)
xedienhanoiCảm ứng tốt, ứng dụng tiện lợi cho công việc, dễ sử dụng hơn(3.535 ngày trước)
tramlikenhìn đẹp hơn và nó chất lượng hơn(3.659 ngày trước)
luanlovely6kieu dang dep, mau sac trang nha, da ung dung,, pin ben(3.659 ngày trước)
hakute6nghe nhạc hay hơn nhưng tính năng khác không bằng.(3.689 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng đẹp thon gọn hơn, tuổi thọ cao và pin lâu hơn(3.696 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Rex 90 S5292 (3 ý kiến)
hotronganhangnhìn đẹp hơn và nó chất lượng hơn(3.545 ngày trước)
hoacodondo nhay cao hon nhieu tinh nang uu viet hon(3.984 ngày trước)
saint123_v1nhỏ gọn cầm vưa tay,phù hợp vs các bạn gái(4.183 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 310 (RM-911) Black
đại diện cho
Asha 310
vsSamsung Rex 90 S5292
đại diện cho
Rex 90 S5292
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong20MBvs10MBBộ nhớ trong
RAM64MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS applications
- MP4/H.263 player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Organizer
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng104gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước109.9 x 54 x 13 mmvs113 x 61.9 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ