Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 310 (2 ý kiến)
tramlikeKiểu dáng đẹp, hình ảnh sắc nét, âm thanh tốt(3.708 ngày trước)
hoccodon6chất lượng vượt trội, kiểu dáng đẹp, mỏng hơn(3.769 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Fame S6810 (11 ý kiến)
tholuoian1Thiết kế gọn,hình ảnh đẹp,dễ sử dụng(3.279 ngày trước)
giadungtotNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.436 ngày trước)
dailydaumo1Máy đẹp, cấu hình tốt, nhỏ gọn, thanh lịch.(3.549 ngày trước)
nijianhapkhaumàu sắc đa dạng,màn hình độ phân giải cao, giá tốt(3.582 ngày trước)
xedienhanoiCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định- nhỏ gọn – phù hợp với mọi người(3.593 ngày trước)
hotronganhangXem màn hình dài sẽ xấu hơn màn hình vuông mà(3.599 ngày trước)
hakute6hình ảnh sắc nét, màn hình rộng, mỏng thiết kế đẹp(3.710 ngày trước)
luanlovely6độ nét cao, màn hình rộng, xem hình sống động(3.710 ngày trước)
cuongjonstone123Giao diện máy ảnh nói chung khá đơn giản và dễ sử dụng.(3.939 ngày trước)
hoacodonmáy nhỏ gọn và đẹp, nhiều người dùng(4.033 ngày trước)
saint123_v12 em này xugnws đáng để cạnh tranh nhau trong dòng cảm ứng giá rẻ(4.233 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 310 (RM-911) Black đại diện cho Asha 310 | vs | Samsung Galaxy Fame S6810 (GT-S6810) đại diện cho Galaxy Fame S6810 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 20MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 121g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 54 x 13 mm | vs | 113.2 x 61.6 x 11.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 310 vs Rex 90 S5292 |
Asha 310 vs Rex 80 S5222R |
Asha 310 vs Rex 70 S3802 |
Asha 310 vs Rex 60 C3312R |
Asha 310 vs Galaxy Young S6310 |
Asha 310 vs Optimus F7 |
Asha 310 vs Optimus F5 |
Asha 310 vs Optimus G Pro |
Asha 310 vs Optimus L7 II |
Asha 310 vs Optimus L5 II |
Asha 310 vs Optimus L3 II |
Asha 310 vs Asha 501 |
Asha 310 vs Asha 210 |
Asha 310 vs Nokia 515 |
Asha 310 vs Asha 307 |
Asha 310 vs Asha 503 |
Asha 310 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 310 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 310 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 310 vs Asha 500 |
Lumia 520 vs Asha 310 |
Lumia 720 vs Asha 310 |
Lumia 505 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 620 vs Asha 310 |
Nokia Asha 205 vs Asha 310 |
Nokia Asha 206 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 510 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 822 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 810 vs Asha 310 |
Nokia Asha 308 vs Asha 310 |
Nokia Asha 309 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 920 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 820 vs Asha 310 |
Nokia Asha 311 vs Asha 310 |
Nokia Asha 306 vs Asha 310 |
Nokia Asha 305 vs Asha 310 |
Lumia 610 NFC vs Asha 310 |
Lumia 610 vs Asha 310 |
Asha 203 vs Asha 310 |
Asha 302 vs Asha 310 |
Lumia 900 vs Asha 310 |
Asha 200 vs Asha 310 |
Asha 201 vs Asha 310 |
Asha 300 vs Asha 310 |
Asha 303 vs Asha 310 |
Lumia 710 vs Asha 310 |
Lumia 800 vs Asha 310 |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus F7 |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus F5 |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus G Pro |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus L7 II |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus L5 II |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus L3 II |
Galaxy Young S6310 vs Galaxy Fame S6810 |
Rex 60 C3312R vs Galaxy Fame S6810 |
Rex 70 S3802 vs Galaxy Fame S6810 |
Rex 80 S5222R vs Galaxy Fame S6810 |
Rex 90 S5292 vs Galaxy Fame S6810 |
Lumia 520 vs Galaxy Fame S6810 |