Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 310 (1 ý kiến)
smileshop102kiểu dáng thu hút, giá tốt, dùng khá bền, chụp ảnh đẹp cảm ứng cũng tốt, khuyết điểm là pin kém(3.635 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 502 Dual SIM (8 ý kiến)
tholuoian1Thiết kế gọn,hình ảnh đẹp,dễ sử dụng(3.279 ngày trước)
giadungtotDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.436 ngày trước)
nijianhapkhaumẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng nghe gọi bền, đầy đủ chức năng(3.582 ngày trước)
xedienhanoiMạnh mẽ, xử lý tốt một số ứng dụng đồ họa cao, công nghệ cảm ứng tốt(3.593 ngày trước)
hotronganhangđộ nhạy khá tốt, vẽ ngoài hoàn toàn bắt mắt phù hợp với nhiều lứa tuổi, thời gian đàm thoại lâu và khá ổn,camera vừa phải ,loa ngoài(3.599 ngày trước)
tramlikesắc nét, đẹp và có độ bền cao hơn(3.708 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng phù hợp với nam giới(3.977 ngày trước)
hoacodonra mắt lâu r nhưng vẫn dùng ngon lắm anh em ạ(4.033 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 310 (RM-911) Black đại diện cho Asha 310 | vs | Nokia Asha 502 Dual SIM Black đại diện cho Asha 502 Dual SIM | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 20MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1010mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 576 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 54 x 13 mm | vs | 99.6 x 59.5 x 11.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 310 vs Rex 90 S5292 |
Asha 310 vs Rex 80 S5222R |
Asha 310 vs Rex 70 S3802 |
Asha 310 vs Rex 60 C3312R |
Asha 310 vs Galaxy Young S6310 |
Asha 310 vs Galaxy Fame S6810 |
Asha 310 vs Optimus F7 |
Asha 310 vs Optimus F5 |
Asha 310 vs Optimus G Pro |
Asha 310 vs Optimus L7 II |
Asha 310 vs Optimus L5 II |
Asha 310 vs Optimus L3 II |
Asha 310 vs Asha 501 |
Asha 310 vs Asha 210 |
Asha 310 vs Nokia 515 |
Asha 310 vs Asha 307 |
Asha 310 vs Asha 503 |
Asha 310 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 310 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 310 vs Asha 500 |
Lumia 520 vs Asha 310 |
Lumia 720 vs Asha 310 |
Lumia 505 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 620 vs Asha 310 |
Nokia Asha 205 vs Asha 310 |
Nokia Asha 206 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 510 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 822 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 810 vs Asha 310 |
Nokia Asha 308 vs Asha 310 |
Nokia Asha 309 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 920 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 820 vs Asha 310 |
Nokia Asha 311 vs Asha 310 |
Nokia Asha 306 vs Asha 310 |
Nokia Asha 305 vs Asha 310 |
Lumia 610 NFC vs Asha 310 |
Lumia 610 vs Asha 310 |
Asha 203 vs Asha 310 |
Asha 302 vs Asha 310 |
Lumia 900 vs Asha 310 |
Asha 200 vs Asha 310 |
Asha 201 vs Asha 310 |
Asha 300 vs Asha 310 |
Asha 303 vs Asha 310 |
Lumia 710 vs Asha 310 |
Lumia 800 vs Asha 310 |
Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Light |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Golden |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Round |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 307 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 210 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 501 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 205 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 206 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 308 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 309 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 311 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 306 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 305 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 203 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 302 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 200 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 201 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 300 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 503 vs Asha 502 Dual SIM |
Lumia 1320 vs Asha 502 Dual SIM |
Optimus L4 vs Asha 502 Dual SIM |
Galaxy Trend vs Asha 502 Dual SIM |