Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 12 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 310 (RM-911) Black đại diện cho Asha 310 | vs | LG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White đại diện cho Optimus F7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 20MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 54 x 13 mm | vs | 131.7 x 68.2 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 310 vs Rex 90 S5292 |
Asha 310 vs Rex 80 S5222R |
Asha 310 vs Rex 70 S3802 |
Asha 310 vs Rex 60 C3312R |
Asha 310 vs Galaxy Young S6310 |
Asha 310 vs Galaxy Fame S6810 |
Asha 310 vs Optimus F5 |
Asha 310 vs Optimus G Pro |
Asha 310 vs Optimus L7 II |
Asha 310 vs Optimus L5 II |
Asha 310 vs Optimus L3 II |
Asha 310 vs Asha 501 |
Asha 310 vs Asha 210 |
Asha 310 vs Nokia 515 |
Asha 310 vs Asha 307 |
Asha 310 vs Asha 503 |
Asha 310 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 310 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 310 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 310 vs Asha 500 |
Lumia 520 vs Asha 310 |
Lumia 720 vs Asha 310 |
Lumia 505 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 620 vs Asha 310 |
Nokia Asha 205 vs Asha 310 |
Nokia Asha 206 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 510 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 822 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 810 vs Asha 310 |
Nokia Asha 308 vs Asha 310 |
Nokia Asha 309 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 920 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 820 vs Asha 310 |
Nokia Asha 311 vs Asha 310 |
Nokia Asha 306 vs Asha 310 |
Nokia Asha 305 vs Asha 310 |
Lumia 610 NFC vs Asha 310 |
Lumia 610 vs Asha 310 |
Asha 203 vs Asha 310 |
Asha 302 vs Asha 310 |
Lumia 900 vs Asha 310 |
Asha 200 vs Asha 310 |
Asha 201 vs Asha 310 |
Asha 300 vs Asha 310 |
Asha 303 vs Asha 310 |
Lumia 710 vs Asha 310 |
Lumia 800 vs Asha 310 |
Optimus F7 vs Optimus F5 |
Optimus F7 vs Optimus G Pro |
Optimus F7 vs Optimus L7 II |
Optimus F7 vs Optimus L5 II |
Optimus F7 vs Optimus L3 II |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus F7 |
LG Optimus G vs Optimus F7 |
LG Optimus L5 Dual vs Optimus F7 |
LG Optimus L5 vs Optimus F7 |
LG Optimus L3 vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus F7 |
LG Optimus LTE2 vs Optimus F7 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus F7 |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus F7 |
Optimus Net Dual vs Optimus F7 |
Optimus Me P350 vs Optimus F7 |
Optimus Net vs Optimus F7 |
Optimus Pro vs Optimus F7 |
Optimus 7Q vs Optimus F7 |
LG Optimus 7 vs Optimus F7 |
LG Optimus vs Optimus F7 |
Optimus Chic vs Optimus F7 |
Optimus Black vs Optimus F7 |
Optimus Q2 vs Optimus F7 |
Optimus One vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D vs Optimus F7 |
LG Optimus 2x vs Optimus F7 |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus F7 |
Galaxy Young S6310 vs Optimus F7 |
Rex 60 C3312R vs Optimus F7 |
Rex 70 S3802 vs Optimus F7 |
Rex 80 S5222R vs Optimus F7 |
Rex 90 S5292 vs Optimus F7 |
Lumia 520 vs Optimus F7 |
cảm ứng(4.016 ngày trước)