Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Discover (8 ý kiến)
nijianhapkhauDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.502 ngày trước)
xedienhanoimới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.511 ngày trước)
banhangtructuyenkhang dinh vi the tren thi truong hien nay(3.652 ngày trước)
luanlovely6bền, mẫu mà chuẩn hơn, hợp túi tiền bỏ ra.(3.708 ngày trước)
tramlikeCấu hình mạnh,giá mềm,kiểu dáng nhỏ gọn(3.759 ngày trước)
hoacodonmau nay thj hoj bj duoc day, cam ung rat nhay(4.019 ngày trước)
saint123_v1giá tiền vừa phải hợp lý.hình ảnh đẹp(4.106 ngày trước)
dailydaumo1mặt hang Galaxy o cấu hình tố hơn, mẫu mã đẹp và tiện ích hơn(4.160 ngày trước)
Ý kiến của người chọn CloudMobile S500 (3 ý kiến)
hoalacanh2Nhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.368 ngày trước)
hakute6chụp ảnh sắc nét, thiết kế mỏng đẹp, ram lớn hơn(3.894 ngày trước)
hoccodon6Dáng trang nhã giá bình dân, rất phù hợp cho người thu nhập trung bình(3.952 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Discover đại diện cho Galaxy Discover | vs | Acer CloudMobile S500 đại diện cho CloudMobile S500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch sensitive controls
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - CloudMobile cloud service
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input - Dolby Mobile sound enhancement - Touch-sensitive controls | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1460 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 122g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112.8 x 61.5 x 11.5 mm | vs | 127 x 65.8 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Discover vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy Discover vs HTC DROID DNA |
Galaxy Discover vs HTC One SV |
Galaxy Discover vs Nokia Lumia 620 |
Galaxy Discover vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Galaxy Discover vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E dual |
Galaxy Discover vs Sony Xperia V |
Galaxy Discover vs Sony Xperia J |
Galaxy Discover vs HTC Butterfly |
Galaxy Discover vs Lumia 505 |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9080 |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9082 |
Galaxy Discover vs Xperia ZL |
Galaxy Discover vs Xperia Z |
Galaxy Discover vs Tri Chip C333 |
Galaxy Discover vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Discover vs Mach LS860 |
Galaxy Discover vs Galaxy Express |
Galaxy Discover vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Discover vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Discover vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Discover vs Desire U |
Galaxy Discover vs Liquid E1 |
Galaxy Discover vs Liquid Z110 |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Discover |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Discover |
Nexus 4 vs Galaxy Discover |
RAZR V MT887 vs Galaxy Discover |
RAZR V XT889 vs Galaxy Discover |
RAZR i XT890 vs Galaxy Discover |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Discover |
RAZR M XT905 vs Galaxy Discover |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Discover |
DROID RAZR HD vs Galaxy Discover |
DROID RAZR M vs Galaxy Discover |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Discover |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Discover |
HTC One SU vs Galaxy Discover |
HTC Desire X vs Galaxy Discover |
HTC One SC vs Galaxy Discover |
HTC One ST vs Galaxy Discover |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Discover |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Discover |
Liquid Gallant Duo vs CloudMobile S500 |
Liquid Gallant E350 vs CloudMobile S500 |
Liquid Z110 vs CloudMobile S500 |
Liquid E1 vs CloudMobile S500 |
Desire U vs CloudMobile S500 |
I9105 Galaxy S II Plus vs CloudMobile S500 |
Ativ Odyssey I930 vs CloudMobile S500 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs CloudMobile S500 |
Galaxy Express vs CloudMobile S500 |
Mach LS860 vs CloudMobile S500 |
Spectrum II 4G VS930 vs CloudMobile S500 |
Tri Chip C333 vs CloudMobile S500 |
Xperia Z vs CloudMobile S500 |
Xperia ZL vs CloudMobile S500 |
Galaxy Grand I9082 vs CloudMobile S500 |
Galaxy Grand I9080 vs CloudMobile S500 |
Lumia 505 vs CloudMobile S500 |
HTC Butterfly vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia J vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia V vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia E dual vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia E vs CloudMobile S500 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs CloudMobile S500 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs CloudMobile S500 |
Nokia Lumia 620 vs CloudMobile S500 |
HTC One SV vs CloudMobile S500 |
HTC DROID DNA vs CloudMobile S500 |
Galaxy Stratosphere II vs CloudMobile S500 |
Nokia Asha 205 vs CloudMobile S500 |
Nokia Asha 206 vs CloudMobile S500 |
Nexus 4 vs CloudMobile S500 |
RAZR V MT887 vs CloudMobile S500 |
RAZR V XT889 vs CloudMobile S500 |
RAZR i XT890 vs CloudMobile S500 |
RAZR HD XT925 vs CloudMobile S500 |
RAZR M XT905 vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR MAXX HD vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR HD vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR M vs CloudMobile S500 |
Nokia Lumia 510 vs CloudMobile S500 |
Nokia Lumia 822 vs CloudMobile S500 |
HTC One SU vs CloudMobile S500 |
HTC Desire X vs CloudMobile S500 |
HTC One SC vs CloudMobile S500 |
HTC One ST vs CloudMobile S500 |
HTC Windows Phone 8S vs CloudMobile S500 |
HTC Windows Phone 8X vs CloudMobile S500 |