Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire X (9 ý kiến)
bongbang002Thiết kế đẹp, sang trọng, cấu hình tốt(3.230 ngày trước)
phimtoancaubắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí(3.455 ngày trước)
xedienxinnhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang(3.455 ngày trước)
dungsonBOSTONENút nguồn nằm ở giữa cạnh đỉnh máy khá nhạy nhưng vị trí của nó không tiện lắm với việc dùng một tay, bạn sẽ không nhấn được bằng ngón cái mà phải xoay chuyển để sử dụng ngón trỏ(3.834 ngày trước)
Mở rộng
hakute6Đẹp, Nhiều tính năng hơn hẳn Galaxy Discove(3.845 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng đẹp và dễ sử dụng, nhiều tính năng nữa(3.903 ngày trước)
vann89chụp ảnh sắc nét, thiết kế mỏng đẹp, ram lớn hơn(4.059 ngày trước)
dailydaumo1mình thihcs con này hơn! con này trong hay hơn! hì!(4.064 ngày trước)
rungvangtaybacHTC Desire X camera tốt và sắc nét(4.146 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Discover (2 ý kiến)
tebetithiết kế phím bấm ở mặt sau sáng tạo(3.197 ngày trước)
luanlovely6Giá cả phải chăng, hơn nữa tính năng cũng không thua kém(3.796 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire X White đại diện cho HTC Desire X | vs | Samsung Galaxy Discover đại diện cho Galaxy Discover | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Beats Audio sound enhancement - HTC Sense UI v4.0 - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Touch sensitive controls
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 750giờ | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 122g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118.5 x 62.3 x 9.3 mm | vs | 112.8 x 61.5 x 11.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire X vs HTC One SU |
HTC Desire X vs Nokia Lumia 822 |
HTC Desire X vs Nokia Lumia 510 |
HTC Desire X vs DROID RAZR M |
HTC Desire X vs DROID RAZR HD |
HTC Desire X vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC Desire X vs RAZR M XT905 |
HTC Desire X vs RAZR HD XT925 |
HTC Desire X vs RAZR i XT890 |
HTC Desire X vs RAZR V XT889 |
HTC Desire X vs RAZR V MT887 |
HTC Desire X vs Nexus 4 |
HTC Desire X vs Nokia Asha 206 |
HTC Desire X vs Nokia Asha 205 |
HTC Desire X vs Galaxy Stratosphere II |
HTC Desire X vs HTC DROID DNA |
HTC Desire X vs HTC One SV |
HTC Desire X vs Nokia Lumia 620 |
HTC Desire X vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC Desire X vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC Desire X vs Sony Xperia E |
HTC Desire X vs Sony Xperia E dual |
HTC Desire X vs Sony Xperia V |
HTC Desire X vs Sony Xperia J |
HTC Desire X vs HTC Butterfly |
HTC Desire X vs Lumia 505 |
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Desire X vs Xperia ZL |
HTC Desire X vs Xperia Z |
HTC Desire X vs Tri Chip C333 |
HTC Desire X vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Desire X vs Mach LS860 |
HTC Desire X vs Galaxy Express |
HTC Desire X vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Desire X vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Desire X vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Desire X vs Desire U |
HTC Desire X vs Liquid E1 |
HTC Desire X vs Liquid Z110 |
HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 |
HTC Desire X vs Liquid Gallant Duo |
HTC Desire X vs CloudMobile S500 |
HTC Desire SV vs HTC Desire X |
HTC Desire VC vs HTC Desire X |
HTC Desire VT vs HTC Desire X |
HTC Desire C vs HTC Desire X |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire X |
HTC One SC vs HTC Desire X |
HTC One ST vs HTC Desire X |
HTC One VX vs HTC Desire X |
HTC One X+ vs HTC Desire X |
HTC One XL vs HTC Desire X |
HTC One S vs HTC Desire X |
HTC One X vs HTC Desire X |
HTC One V vs HTC Desire X |
iPhone 4S vs HTC Desire X |
iPhone 4 vs HTC Desire X |
Desire Z vs HTC Desire X |
Desire S vs HTC Desire X |
HTC Desire HD vs HTC Desire X |
HTC Desire vs HTC Desire X |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Desire X |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Desire X |
Galaxy Discover vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy Discover vs HTC DROID DNA |
Galaxy Discover vs HTC One SV |
Galaxy Discover vs Nokia Lumia 620 |
Galaxy Discover vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Galaxy Discover vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E dual |
Galaxy Discover vs Sony Xperia V |
Galaxy Discover vs Sony Xperia J |
Galaxy Discover vs HTC Butterfly |
Galaxy Discover vs Lumia 505 |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9080 |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9082 |
Galaxy Discover vs Xperia ZL |
Galaxy Discover vs Xperia Z |
Galaxy Discover vs Tri Chip C333 |
Galaxy Discover vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Discover vs Mach LS860 |
Galaxy Discover vs Galaxy Express |
Galaxy Discover vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Discover vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Discover vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Discover vs Desire U |
Galaxy Discover vs Liquid E1 |
Galaxy Discover vs Liquid Z110 |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Discover vs CloudMobile S500 |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Discover |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Discover |
Nexus 4 vs Galaxy Discover |
RAZR V MT887 vs Galaxy Discover |
RAZR V XT889 vs Galaxy Discover |
RAZR i XT890 vs Galaxy Discover |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Discover |
RAZR M XT905 vs Galaxy Discover |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Discover |
DROID RAZR HD vs Galaxy Discover |
DROID RAZR M vs Galaxy Discover |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Discover |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Discover |
HTC One SU vs Galaxy Discover |
HTC One SC vs Galaxy Discover |
HTC One ST vs Galaxy Discover |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Discover |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Discover |