Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Discover (1 ý kiến)
luanlovely6tất nhiên là note rồi, GIá cả cấu hình đều mạnh hơn(3.748 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant E350 (4 ý kiến)
phimtoancaupin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.504 ngày trước)
xedienxinchụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu(3.504 ngày trước)
hakute6Giá rẻ hơn. kiểu dáng đẹp bố trí rất gọn(3.894 ngày trước)
hoccodon6nghe nói xài sướng hơn,,, và nhìn kiểu dáng đẹp hơn(3.952 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Discover đại diện cho Galaxy Discover | vs | Acer Liquid Gallant E350 đại diện cho Liquid Gallant E350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch sensitive controls
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112.8 x 61.5 x 11.5 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Discover vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy Discover vs HTC DROID DNA |
Galaxy Discover vs HTC One SV |
Galaxy Discover vs Nokia Lumia 620 |
Galaxy Discover vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Galaxy Discover vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E dual |
Galaxy Discover vs Sony Xperia V |
Galaxy Discover vs Sony Xperia J |
Galaxy Discover vs HTC Butterfly |
Galaxy Discover vs Lumia 505 |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9080 |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9082 |
Galaxy Discover vs Xperia ZL |
Galaxy Discover vs Xperia Z |
Galaxy Discover vs Tri Chip C333 |
Galaxy Discover vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Discover vs Mach LS860 |
Galaxy Discover vs Galaxy Express |
Galaxy Discover vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Discover vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Discover vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Discover vs Desire U |
Galaxy Discover vs Liquid E1 |
Galaxy Discover vs Liquid Z110 |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Discover vs CloudMobile S500 |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Discover |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Discover |
Nexus 4 vs Galaxy Discover |
RAZR V MT887 vs Galaxy Discover |
RAZR V XT889 vs Galaxy Discover |
RAZR i XT890 vs Galaxy Discover |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Discover |
RAZR M XT905 vs Galaxy Discover |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Discover |
DROID RAZR HD vs Galaxy Discover |
DROID RAZR M vs Galaxy Discover |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Discover |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Discover |
HTC One SU vs Galaxy Discover |
HTC Desire X vs Galaxy Discover |
HTC One SC vs Galaxy Discover |
HTC One ST vs Galaxy Discover |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Discover |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Discover |
Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid Gallant E350 vs CloudMobile S500 |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant E350 |
Liquid mini E310 vs Liquid Gallant E350 |
Acer Liquid vs Liquid Gallant E350 |
Desire U vs Liquid Gallant E350 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Express vs Liquid Gallant E350 |
Mach LS860 vs Liquid Gallant E350 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 |
Tri Chip C333 vs Liquid Gallant E350 |
Xperia Z vs Liquid Gallant E350 |
Xperia ZL vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant E350 |
Lumia 505 vs Liquid Gallant E350 |
HTC Butterfly vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia J vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant E350 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant E350 |
HTC One SV vs Liquid Gallant E350 |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant E350 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR V MT887 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant E350 |
DROID RAZR HD vs Liquid Gallant E350 |
DROID RAZR M vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant E350 |
HTC One SU vs Liquid Gallant E350 |
HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 |
HTC One SC vs Liquid Gallant E350 |
HTC One ST vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 |