Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Live with Walkman hay HTC Explorer, Live with Walkman vs HTC Explorer

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Live with Walkman hay HTC Explorer đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) White
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 0
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Live with Walkman (6 ý kiến)
KemhamiMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền(3.202 ngày trước)
MINHHUNG6sang trọng, đẹp , nhiều tính năng và chạy khỏe(3.640 ngày trước)
luanlovely6màn hình nét , thiết kế mỏng hiện đại(3.661 ngày trước)
hakute6máy cấu hình cao , chạy êm và bền máy, hình ảnh sắc nét bàn phím tốt(3.749 ngày trước)
dailydaumo1nghe nhạc hay hơn nhiều, ứng dụng nhiều hơn(4.323 ngày trước)
timehouse_hanoisony nghe nhạc không có đối luôn
1 vote cho walkman(4.545 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Explorer (2 ý kiến)
hoccodon6MẶc dù có kiêu dáng không đẹp bằng with Walkman nhưng nó lại có cấu hình cao,giá cả hợp lí(3.822 ngày trước)
lan130Mình sẽ chọn HTC Explorer vì thấy nó vừa túi tiền hơn và hãng sản xuất nổi hơn(4.270 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black
đại diện cho
Live with Walkman
vsHTC Explorer A310 E (HTC Pico) Black
đại diện cho
HTC Explorer
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon S1 MSM7225A (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong320MBvs90MBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Sony xLOUD enhancement
- Stereo FM radio with RDS
- Digital compass
- SNS integration
- TrackID music recognition
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI v3.5
- Touch-sensitive controls
- SRS surround sound enhancement
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs440giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng115gvs108gTrọng lượng
Kích thước106 x 56.5 x 14.2 mmvs102.8 x 57.2 x 12.9 mmKích thước
D

Đối thủ