Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire S (5 ý kiến)
bongbang002hoàn toàn miễn phí và được cài đặt sẵn ứng dụng(3.262 ngày trước)
dailydaumo1giá thành hợp lí mà mẫu mã bắt mắt(4.268 ngày trước)
kim00Desire S thiết kế đẹp hơn, tốc độ nhanh(4.483 ngày trước)
hongnhungminimartDesire S thiết kế đẹp hơn, tốc độ nhanh(4.557 ngày trước)
timehouse_hanoihtc hơn chứ, cảm ứng nhạy hơn, chạymuowyt hơn mà(4.577 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Live with Walkman (13 ý kiến)
KemhamiCó Tăng cường âm thanh Sony xLOUD(3.235 ngày trước)
hoalacanh2Lướt web mượt lắm, dùng dòng này quen rồi chuyển sang dùng các dòng máy khác thấy cùi bắp lắm nên chẳng muốn đổi mốt hi(3.360 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn thiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.399 ngày trước)
nijianhapkhaudong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.413 ngày trước)
phimtoancaugame, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.562 ngày trước)
xedienxincác chức năng đầy đủ và dễ sử dụng, giá tốt(3.562 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng quá đẹp, cấu hình máy quá cao so với đối thủ(3.672 ngày trước)
luanlovely6Man hinh phang, do sac net ro, dep(3.703 ngày trước)
hakute6Live with Walkman có thiết kế đẹp, xử lý nhanh(3.888 ngày trước)
hoccodon6ta có thể sử dụng như một máy tính,có nhiều tính năng vươt hơn các hãng điện thoại khác(3.888 ngày trước)
rungvangtaybacLive with Walkman âm nhạc tuyệt đỉnh(4.173 ngày trước)
president4cấu hình cao và mẫu cũng đẹp, màu sắc sắc nét(4.435 ngày trước)
boyvip23790màn hình đẹp!!chip khủng!!quay phim HD,giá thành thấp hơn 1 tẹo(4.665 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire S S510E Black đại diện cho Desire S | vs | Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black đại diện cho Live with Walkman | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 320MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Sony xLOUD enhancement - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - SNS integration - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 59.8 x 11.6 mm | vs | 106 x 56.5 x 14.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire S vs Incredible S |
Desire S vs Sony Xperia Arc S |
Desire S vs Galaxy R |
Desire S vs Galaxy SL |
Desire S vs Nexus S |
Desire S vs HTC Titan |
Desire S vs Galaxy Note |
Desire S vs HTC Sensation XL |
Desire S vs Optimus Q2 |
Desire S vs HTC Vigor |
Desire S vs Sony Xperia Neo |
Desire S vs Sony Xperia Neo V |
Desire S vs Desire Z |
Desire S vs HTC Salsa |
Desire S vs Sony Xperia ray |
Desire S vs Optimus Black |
Desire S vs Sony Xperia active |
Desire S vs HTC 7 Mozart |
Desire S vs HTC Rhyme |
Desire S vs Galaxy S Plus |
Desire S vs HD7S |
Desire S vs HTC One V |
Desire S vs HTC One X |
Desire S vs Lumia 610 |
Desire S vs Sony Xperia S |
Desire S vs Sony Xperia U |
Desire S vs HTC Desire V T328w |
Desire S vs HTC Desire C |
Desire S vs HTC Desire VT |
Desire S vs HTC Desire VC |
Desire S vs HTC Desire SV |
Desire S vs HTC Desire X |
Desire S vs Desire U |
Sensation XE vs Desire S |
HTC EVO 3D vs Desire S |
HTC Sensation vs Desire S |
Galaxy S vs Desire S |
iPhone 4S vs Desire S |
Nokia N9 vs Desire S |
Galaxy S2 vs Desire S |
iPhone 4 vs Desire S |
HTC Desire HD vs Desire S |
Nokia N8 vs Desire S |
HTC Desire vs Desire S |
Live with Walkman vs Nokia C3 |
Live with Walkman vs HTC Explorer |
Live with Walkman vs Asha 303 |
Live with Walkman vs Asha 201 |
Live with Walkman vs LG S365 |
Live with Walkman vs Asha 302 |
Live with Walkman vs Samsung C3520 |
Live with Walkman vs Asha 203 |
Optimus Q2 vs Live with Walkman |
HTC Titan vs Live with Walkman |
Galaxy SL vs Live with Walkman |
Galaxy R vs Live with Walkman |
HTC EVO 3D vs Live with Walkman |
HTC Sensation vs Live with Walkman |
Galaxy S vs Live with Walkman |
Nokia N9 vs Live with Walkman |
iPhone 4 vs Live with Walkman |