Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Live with Walkman hay Asha 201, Live with Walkman vs Asha 201

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Live with Walkman hay Asha 201 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Live with Walkman
( 26 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asha 201
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
26
3
Live with Walkman
Asha 201

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) White
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nokia Asha 201 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Aqua
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 20 bình luận

Ý kiến của người chọn Live with Walkman (20 ý kiến)
Kemhamiâm thanh của Sony thì khỏi chê, quá tuyệt(3.202 ngày trước)
giadungtotcó thiết kế đẹp, bền, máy xài lâu không bị nóng nhưng những máy tính của những hảng khác(3.476 ngày trước)
nijianhapkhauVuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn, cảm ứng mượt mà(3.553 ngày trước)
hotronganhangGiá cao hơn một chút nhưng dùng thích hơn hẳn(3.583 ngày trước)
vayvonnganhang8Kiểu dáng mẫu mã sang trọng, màn hình và độ phân giải cao(3.598 ngày trước)
MINHHUNG6có thiết kế đẹp, bền, máy xài lâu không bị nóng nhưng những máy tính của những hảng khác. Chất lượng thì khỏi bàn(3.640 ngày trước)
lequangvinhktMáy này nghe nhạc, lướt web thích hơn(3.696 ngày trước)
hakute6pin duoc lau ban phim de su dung(3.858 ngày trước)
antontran90Nghe nhạc đỉnh, cảm ứng mượt....(3.923 ngày trước)
luanlovely6Mình là nữ, nên chắc chắn mình sẽ chon Walkman rồi(3.954 ngày trước)
hoccodon6Nhiều chức năng, mẫu mã đẹp, màn hình cảm ứng tốt(3.954 ngày trước)
hoacodonthuong hieu ten tuoi,sắc nét, đẹp và có độ bền cao hơn(3.990 ngày trước)
saint123_v1màn hình nhỏ nhưng thiết kế đệp+ cảm ứng nữa(4.194 ngày trước)
rungvangtaybacNghe nhạc đỉnh cao, cảm ứng thời thượng(4.238 ngày trước)
dailydaumo1sony nghe nhạc không có đối luôn
1 vote cho walkman(4.323 ngày trước)
president2luôn luôn vote cho máy này vì thời trang và đẳng cấp(4.380 ngày trước)
daretowin2412Vote cho Sony, âm thanh rất ổn(4.446 ngày trước)
TAIDEPTRAIbạn nào thích nghe nhạc thì mua cái này nhé(4.518 ngày trước)
PhatTaiPhatTaichiếc này nghe nhạc rátha y đó các bác ơi, ko che vào đâu được(4.522 ngày trước)
hongnhungminimartVote cho Sony, âm thanh rất ổn(4.538 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 201 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black
đại diện cho
Live with Walkman
vsNokia Asha 201 Pink
đại diện cho
Asha 201
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong320MBvs10MBBộ nhớ trong
RAM512MBvs32MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Sony xLOUD enhancement
- Stereo FM radio with RDS
- Digital compass
- SNS integration
- TrackID music recognition
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
vs- QWERTY keyboard
- SNS integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1430mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs850giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Hồng
Màu
Trọng lượng115gvs105gTrọng lượng
Kích thước106 x 56.5 x 14.2 mmvs115.5 x 61.1 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ