Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 22 bình luận
Ý kiến của người chọn Live with Walkman (19 ý kiến)
Kemhamimẫu mã đẹp, cấu hình cao, phần mềm ổn định(3.203 ngày trước)
giadungtotKiểu dáng nhỏ gọn, cấu hình cao(3.420 ngày trước)
nijianhapkhausang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.540 ngày trước)
xedienhanoiMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền,(3.542 ngày trước)
phimtoancauVuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn(3.543 ngày trước)
hotronganhangmẫu mã đẹp, cấu hình tốt, nhiều ứng dụng(3.558 ngày trước)
MINHHUNG6Kiểu dáng nhỏ gọn, cấu hình cao(3.640 ngày trước)
hoccodon6có thiết kế tinh tế sang trọng .(3.690 ngày trước)
luanlovely6nhiều mẫu mã lựa chọn tính năng nhiều hơn(3.732 ngày trước)
antontran90dòng máy này thì nghe nhạc cực đỉnh.....(3.856 ngày trước)
hoacodonnhiều ứng dụng hơn,nghe nhạc cũng hay,màn hình to hơn(3.987 ngày trước)
dungtien21máy có taii nghe dất em nhìn đẹp(4.146 ngày trước)
jonstonevnthiết kế mạnh mẽ cá tính pin bền sóng khỏe(4.160 ngày trước)
saint123_v1màn hình nhỏ,có cảm ứng,nghe nhạc hay(4.186 ngày trước)
baotuyet0088cái này ngke nhạc to rõ, chụp hình nét, cảm ứng nhạy, lướt wep mướt hơn 302, cái 302 vào coi video thì chẳng rõ, nhưng cái này coi thì nét hết chê(4.277 ngày trước)
dailydaumo1luôn luôn vote cho máy này vì thời trang và đẳng cấp(4.323 ngày trước)
kinhvietlandmymình like sản phẩm này, thấy nó đẹp hơn rất nhiều(4.396 ngày trước)
dacaocap_clDễ sử dụng, con kia bàn phím nhiều sử dụng rắc rối, thiết kế hơi men quá. Nghe nhạc tạm thua Live(4.497 ngày trước)
hongnhungminimartSony âm thanh bao giờ cũng hay hơn(4.538 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 302 (3 ý kiến)
daretowin2412minh thich nhat la kieu dang cua no rat sang(4.443 ngày trước)
ngthilinhkiểu thiết kế đẹp,lướt web ổn hình ảnh tương đối net(4.516 ngày trước)
Tajlocminh thich nhat la kieu dang cua no rat sang(4.544 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black đại diện cho Live with Walkman | vs | Nokia Asha 302 (N302) Dark Grey đại diện cho Asha 302 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 320MB | vs | 100MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Sony xLOUD enhancement - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - SNS integration - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | vs | - Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1320mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 830 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 106g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106 x 56.5 x 14.2 mm | vs | 115.2 x 58.9 x 13.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Live with Walkman vs Nokia C3 |
Live with Walkman vs HTC Explorer |
Live with Walkman vs Asha 303 |
Live with Walkman vs Asha 201 |
Live with Walkman vs LG S365 |
Live with Walkman vs Samsung C3520 |
Live with Walkman vs Asha 203 |
Optimus Q2 vs Live with Walkman |
HTC Titan vs Live with Walkman |
Galaxy SL vs Live with Walkman |
Galaxy R vs Live with Walkman |
Desire S vs Live with Walkman |
HTC EVO 3D vs Live with Walkman |
HTC Sensation vs Live with Walkman |
Galaxy S vs Live with Walkman |
Nokia N9 vs Live with Walkman |
iPhone 4 vs Live with Walkman |
Asha 302 vs Samsung C3520 |
Asha 302 vs Asha 203 |
Asha 302 vs Lumia 610 |
Asha 302 vs Lumia 610 NFC |
Asha 302 vs Nokia Asha 305 |
Asha 302 vs Nokia Asha 306 |
Asha 302 vs Nokia Asha 311 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 302 vs Nokia Asha 309 |
Asha 302 vs Nokia Asha 308 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 302 vs DROID RAZR M |
Asha 302 vs DROID RAZR HD |
Asha 302 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 302 vs RAZR i XT890 |
Asha 302 vs RAZR V XT889 |
Asha 302 vs RAZR V MT887 |
Asha 302 vs Nokia Asha 206 |
Asha 302 vs Nokia Asha 205 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 302 vs Lumia 505 |
Asha 302 vs Lumia 720 |
Asha 302 vs Lumia 520 |
Asha 302 vs Asha 310 |
Asha 302 vs Asha 501 |
Asha 302 vs Asha 210 |
Asha 302 vs Nokia 515 |
Asha 302 vs Asha 307 |
Asha 302 vs Asha 503 |
Asha 302 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 302 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 302 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 302 vs Asha 500 |
Asha 201 vs Asha 302 |
Asha 303 vs Asha 302 |
HTC Explorer vs Asha 302 |
Nokia C3 vs Asha 302 |
Asha 200 vs Asha 302 |
Asha 300 vs Asha 302 |
Lumia 900 vs Asha 302 |
Lumia 710 vs Asha 302 |
Lumia 800 vs Asha 302 |
DROID RAZR MAXX vs Asha 302 |
Motorola RAZR vs Asha 302 |
iPhone 4S vs Asha 302 |
iPhone 4 vs Asha 302 |