Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Live with Walkman (5 ý kiến)
KemhamiMáy này nghe nhạc, lướt web thích hơn(3.251 ngày trước)
MINHHUNG6Cấu hình ổn định, thiết kế vững chắc, nhìn rất ấn tượng(3.689 ngày trước)
hoccodon6cái kia vừa xấu vừa thô, ứng dụng thì chậm ko bằng cái này(3.739 ngày trước)
kynguyen_electronicsnhin cai sony nay hầm hố quá, xứng tầm đẳng cấp dân chơi...cái kia nữ tính quá(4.314 ngày trước)
dailydaumo1minh thich nhat la kieu dang cua no rat sang(4.371 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung C3520 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black đại diện cho Live with Walkman | vs | Samsung C3520 Silver đại diện cho Samsung C3520 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 320MB | vs | 28MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Sony xLOUD enhancement - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - SNS integration - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 97g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106 x 56.5 x 14.2 mm | vs | 102 x 52 x 16.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Live with Walkman vs Nokia C3 |
Live with Walkman vs HTC Explorer |
Live with Walkman vs Asha 303 |
Live with Walkman vs Asha 201 |
Live with Walkman vs LG S365 |
Live with Walkman vs Asha 302 |
Live with Walkman vs Asha 203 |
Optimus Q2 vs Live with Walkman |
HTC Titan vs Live with Walkman |
Galaxy SL vs Live with Walkman |
Galaxy R vs Live with Walkman |
Desire S vs Live with Walkman |
HTC EVO 3D vs Live with Walkman |
HTC Sensation vs Live with Walkman |
Galaxy S vs Live with Walkman |
Nokia N9 vs Live with Walkman |
iPhone 4 vs Live with Walkman |
Samsung C3520 vs Asha 203 |
Samsung C3520 vs Motorola GLEAM+ |
Samsung C3520 vs Samsung A997 Rugby III |
Samsung C3520 vs Samsung Sync |
Samsung C3520 vs Samsung E1195 |
Samsung C3520 vs Samsung C3590 |
Samsung C3520 vs Samsung C414 |
Asha 302 vs Samsung C3520 |
Asha 201 vs Samsung C3520 |
Asha 303 vs Samsung C3520 |
HTC Explorer vs Samsung C3520 |
Nokia C3 vs Samsung C3520 |