Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N9 (11 ý kiến)
MINHHUNG6bền, dùng tốt, không nóng máy, cấu hình mạnh(3.692 ngày trước)
hoccodon6Giá thành rẻ nhưng tính năg đầy đủ không kém(3.742 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEthiết kế nam tính, máy cầm rất chắc tay, cấu hình mạnh(4.182 ngày trước)
chiocoshoplựa chọn tốt cho những ai thích luận điệu ăn chắc mặc bền(4.245 ngày trước)
dailydaumo1nhìn bắt mắt hơn, mà hình rộng hơn(4.556 ngày trước)
cucketoanNokia N9 - chiếc điện thoại thích hợp cho giải trí. tính năng vượt trội(4.562 ngày trước)
mr_killua90tuy sony dong walkman nghe nhạc hay nhưng chỉ có nghe nhạc thui vẫn chưa đủ(4.605 ngày trước)
tuyenha152Nokia N9 - chiếc điện thoại thích hợp cho giải trí.(4.706 ngày trước)
bup_be_ben_ngheNokia N9 tuyệt vời, tính năng vượt trội(4.716 ngày trước)
yqcyqcSony chỉ được cái nghe nhạc hay thôi(4.754 ngày trước)
scorpiocm16Chưa cần nhìn kỹ về thông số kĩ thuật cx có thể chọn được r hah. Nhưng dù sao nhạc nhẽo thì LWW có lẽ vẫn hơn N9 ' ' Cũng chưa thử qua chưa biết. Nhưng nếu là mình sẽ mua N9(4.785 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Live with Walkman (5 ý kiến)
KemhamiChơi game cũng được nhưng màn hình hơi nhỏ, vừa túi tiền sinh viên(3.254 ngày trước)
tebetiiOS đơn giản, dễ sử dụng, màn hình nhạy sáng(3.291 ngày trước)
anhduy2110vnđẹp hơn về hình thức, cảm ứng tốt hơn ,độ phân giải cao, tuyệt vời trên cả mong đợi(4.561 ngày trước)
hamsterqnchức năng không thua kém. nghe nhạc cực đã(4.765 ngày trước)
pkdaochức năng gần tương đương, nhưng giá rẻ hơn(4.777 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black đại diện cho Nokia N9 | vs | Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black đại diện cho Live with Walkman | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | MeeGo OS, v1.2 Harmattan | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.9inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 320MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla glass display
- Anti-glare polariser - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Dolby Mobile sound enhancement; Dolby Headphone support - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - TV-out (720p video) via HDMI and composite - NFC support - Dolby Digital Plus via HDMI - Document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Sony xLOUD enhancement - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - SNS integration - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 61.2 x 12.1 mm | vs | 106 x 56.5 x 14.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N9 vs iPhone 3GS |
Nokia N9 vs iPhone 4S |
Nokia N9 vs Galaxy S |
Nokia N9 vs HTC Desire |
Nokia N9 vs Nokia X7 |
Nokia N9 vs Motorola Atrix |
Nokia N9 vs LG Optimus 2x |
Nokia N9 vs HTC Sensation |
Nokia N9 vs Motorola DEFY |
Nokia N9 vs MILESTONE 2 |
Nokia N9 vs Galaxy Ace |
Nokia N9 vs HTC HD7 |
Nokia N9 vs HTC EVO 3D |
Nokia N9 vs BlackBerry 9780 |
Nokia N9 vs Sony Xperia x10 |
Nokia N9 vs DROID 2 |
Nokia N9 vs Desire S |
Nokia N9 vs Sony Xperia Arc S |
Nokia N9 vs Galaxy R |
Nokia N9 vs Galaxy SL |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N9 vs Curve 9360 |
Nokia N9 vs HTC Titan |
Nokia N9 vs HTC Vigor |
Nokia N9 vs Tour 9630 |
Nokia N9 vs Motorola RAZR |
Nokia N9 vs Optimus Pro |
Nokia N9 vs HD7S |
Galaxy S2 vs Nokia N9 |
iPhone 4 vs Nokia N9 |
Live with Walkman vs Nokia C3 |
Live with Walkman vs HTC Explorer |
Live with Walkman vs Asha 303 |
Live with Walkman vs Asha 201 |
Live with Walkman vs LG S365 |
Live with Walkman vs Asha 302 |
Live with Walkman vs Samsung C3520 |
Live with Walkman vs Asha 203 |
Optimus Q2 vs Live with Walkman |
HTC Titan vs Live with Walkman |
Galaxy SL vs Live with Walkman |
Galaxy R vs Live with Walkman |
Desire S vs Live with Walkman |
HTC EVO 3D vs Live with Walkman |
HTC Sensation vs Live with Walkman |
Galaxy S vs Live with Walkman |
iPhone 4 vs Live with Walkman |