Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus Q2 (2 ý kiến)

hoccodon6chiếc kia xấu quá với lại ứng dụng thì nhiều mà cái nào chạy cũng chậm(3.876 ngày trước)

cuongjonstone123Optimus Q2 dù có bàn phím QWERTY nhưng nó mỏng hơn khoảng 2mm và nhẹ hơn khoảng 10gram nếu so với những smartphone với màn hình 3″5 của hãng hiện tại.(4.018 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Live with Walkman (4 ý kiến)

KemhamiPin khoẻ cấu hình ổn, nghe nhạc hay(3.388 ngày trước)

tebetichạy mượt mà và hiệu năng cực cao(3.391 ngày trước)

MINHHUNG6cấu hình mạnh,kiểu dáng đẹp,giá cả hợp lý(3.826 ngày trước)

dailydaumo1âm thanh của Sony thì khỏi chê rồi ((4.508 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus Q2 LU8800 đại diện cho Optimus Q2 | vs | Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black đại diện cho Live with Walkman | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | NVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 320MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - T-DMB TV tuner
- HDMI port - Digital compass - SNS applications - MP4/H.264 player - MP3/eAAC+ player - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Gyro sensor | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Sony xLOUD enhancement - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - SNS integration - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123 x 65 x 12.3 mm | vs | 106 x 56.5 x 14.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus Q2 vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Chic | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus 7 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus 7Q | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Net | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Me P350 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Net Dual | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus LTE2 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Max P720 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Cube SU870 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 Dual | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus G | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 E612 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Galaxy SL vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Galaxy R vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Desire S vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Live with Walkman vs Nokia C3 |
![]() | ![]() | Live with Walkman vs HTC Explorer |
![]() | ![]() | Live with Walkman vs Asha 303 |
![]() | ![]() | Live with Walkman vs Asha 201 |
![]() | ![]() | Live with Walkman vs LG S365 |
![]() | ![]() | Live with Walkman vs Asha 302 |
![]() | ![]() | Live with Walkman vs Samsung C3520 |
![]() | ![]() | Live with Walkman vs Asha 203 |
![]() | ![]() | HTC Titan vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | Galaxy R vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | Desire S vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | Nokia N9 vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Live with Walkman |