Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy R hay Live with Walkman, Galaxy R vs Live with Walkman

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy R hay Live with Walkman đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung I9103 Galaxy R (Samsung Galaxy Z)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung I9103 Galaxy Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) White
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 0

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy R (5 ý kiến)
hoacodontuyet voj, ko che vao dau duoc, choj game ok(3.990 ngày trước)
chiocoshopkiểu dáng sang trọng mang hơi hướng của iphone 4(4.058 ngày trước)
dailydaumo1mang nét thời trang thời thượng.giá cả hợp lý(4.268 ngày trước)
ngoctuanmobile84dùng glaxy hon, bên ngoài giống iphone 4.(4.577 ngày trước)
scorpiocm16Kích thước màn hình lớn hơn, độ phân giải cx lớn hơn, công nghệ hiển thị dường như cũng cao cấp hơn. Bộ nhớ trong hơn thấy rõ ' ' Bluetooth 3.0. HSDPA mà ko có video call thì cx phí ra còn gì. Pin cũng cao hơn. Nói chung Sony Ericsson thì nghe nhạc hay đừng hỏi rồi. Nhưng Samsung nhạc nhẽo cũng không phải là dở. Tổng kết là Galaxy R tổng quát là tốt hơn.(4.765 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Live with Walkman (13 ý kiến)
KemhamiCamera có thể chạm lấy nét, chống rung, nhận diện khuôn mặt và nụ cười(3.235 ngày trước)
nijianhapkhauĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất(3.268 ngày trước)
xedienhanoiHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.271 ngày trước)
xedienxinMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích(3.280 ngày trước)
phimtoancaukiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.287 ngày trước)
MINHHUNG6chất lượng máy tốt hơn, máy chạy ổn định hơn(3.672 ngày trước)
hakute6vi nhieu ung dung va kieu dang dep va vua tui tien(3.744 ngày trước)
luanlovely6là dòng máy tính bảng được nhiều người dùng nhất,cảm ứng nhạy((3.771 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình cao vi xử lý mạnh hơn, màn hình to hơn(3.968 ngày trước)
president2Caj nay thj xaj cung tam duoc thoj(4.435 ngày trước)
kim00Kích thước màn hình lớn hơn, độ phân giải cx lớn hơn, công nghệ hiển thị dường như cũng cao cấp hơn(4.484 ngày trước)
KootajLuc truoc mjnh cung mua 1 con, chay cung duoc(4.587 ngày trước)
hamsterqnnữ hoàng nhạc số là đây, nghe nhạc cực đỉnh(4.745 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung I9103 Galaxy R (Samsung Galaxy Z)
đại diện cho
Galaxy R
vsSony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black
đại diện cho
Live with Walkman
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạULP GeForcevsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs320MBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyroscope sensor
- SNS integration
- Digital compass
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
vs- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Sony xLOUD enhancement
- Stereo FM radio with RDS
- Digital compass
- SNS integration
- TrackID music recognition
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ620giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs115gTrọng lượng
Kích thước125 x 66 x 9.5 mmvs106 x 56.5 x 14.2 mmKích thước
D

Đối thủ