Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Sensation (8 ý kiến)
MINHHUNG6chức năng mạnh mẽ và sự hỗ trợ an tâm từ nhà sản xuất.(3.549 ngày trước)
lan130Thương hiệu nổi tiếng, màn hình rộng sắc nét, sang trọng, giá hợp túi tiền(4.190 ngày trước)
thuannd12345HTC Sensation có thể kích hoạt máy ảnh ngay từ góc phải màn hình khóa qua một cái chạm tay duy nhất(4.223 ngày trước)
quangxd69kieu dang chac chan, ben, dep, de su dung, cam ung muot,...(4.280 ngày trước)
dailydaumo1thiet ke wa tho, nhung cung ko co cam giac chac chan nua(4.318 ngày trước)
phnam23966htc number one chay win 7 cpu 1 Ghz(4.354 ngày trước)
tuyenha152HTC Sensation có thể kích hoạt máy ảnh ngay từ góc phải màn hình khóa qua một cái chạm tay duy nhất, giúp tiết kiệm thời gian.(4.553 ngày trước)
popododotoc do nhanh bo nho nhieu va chup hinh 8M cuc net lun(4.617 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Live with Walkman (7 ý kiến)
KemhamiLive with Walkman có Mặt kính chống trầy xước(3.111 ngày trước)
hoccodon6màu sắc sang trọng, vừa tầm tay(3.628 ngày trước)
hakute6thuong hieu manh toan cau, kho ung dung phong phu, choi game cuc dinh(3.750 ngày trước)
luanlovely6dùng tốt hơn ,kiểu dáng đẹp hơn rất thanh lịch(3.847 ngày trước)
vuduyhoaLive with Walkman gia thanh hop ly giai tri cung rt tot(4.588 ngày trước)
hamsterqnhợp túi tiền với những người thích thay đổi, sáng tạo(4.621 ngày trước)
luutieuvythiết kế mới lạ hợp túi tiền với những người thích thay đổi, sáng tạo(4.642 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Sensation (HTC Pyramid) đại diện cho HTC Sensation | vs | Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black đại diện cho Live with Walkman | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 320MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls with rotating icons | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Sony xLOUD enhancement - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - SNS integration - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1520 mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126.1 x 65.4 x 11.3 mm | vs | 106 x 56.5 x 14.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Sensation vs HTC EVO 3D |
HTC Sensation vs LG Optimus 3D |
HTC Sensation vs Photon 4G |
HTC Sensation vs LG Thrill 4G |
HTC Sensation vs Sensation XE |
HTC Sensation vs Desire S |
HTC Sensation vs Incredible S |
HTC Sensation vs Galaxy R |
HTC Sensation vs Galaxy SL |
HTC Sensation vs Nexus S |
HTC Sensation vs DROID 3 |
HTC Sensation vs Curve 9360 |
HTC Sensation vs HTC Amaze 4G |
HTC Sensation vs HTC Titan |
HTC Sensation vs Galaxy Note |
HTC Sensation vs HTC Sensation XL |
HTC Sensation vs Optimus Q2 |
HTC Sensation vs HTC Vigor |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo V |
HTC Sensation vs DROID BIONIC |
HTC Sensation vs Motorola DROID X2 |
HTC Sensation vs Torch 9810 |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation vs HTC Rhyme |
HTC Sensation vs Galaxy S2 Mini |
HTC Sensation vs Galaxy S Plus |
HTC Sensation vs HD7S |
HTC Sensation vs HTC Vivid |
HTC Sensation vs Curve 9380 |
HTC Sensation vs HTC One V |
HTC Sensation vs HTC One X |
HTC Sensation vs Lumia 610 |
HTC Sensation vs Sony Xperia S |
HTC Sensation vs Sony Xperia U |
LG Optimus 2x vs HTC Sensation |
iPhone 4S vs HTC Sensation |
Nokia N9 vs HTC Sensation |
Galaxy S2 vs HTC Sensation |
iPhone 4 vs HTC Sensation |
Galaxy S vs HTC Sensation |
Motorola Atrix vs HTC Sensation |
Live with Walkman vs Nokia C3 |
Live with Walkman vs HTC Explorer |
Live with Walkman vs Asha 303 |
Live with Walkman vs Asha 201 |
Live with Walkman vs LG S365 |
Live with Walkman vs Asha 302 |
Live with Walkman vs Samsung C3520 |
Live with Walkman vs Asha 203 |
Optimus Q2 vs Live with Walkman |
HTC Titan vs Live with Walkman |
Galaxy SL vs Live with Walkman |
Galaxy R vs Live with Walkman |
Desire S vs Live with Walkman |
HTC EVO 3D vs Live with Walkman |
Galaxy S vs Live with Walkman |
Nokia N9 vs Live with Walkman |
iPhone 4 vs Live with Walkman |