Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 9380 (7 ý kiến)
nijianhapkhauchụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.468 ngày trước)
xedienhanoiMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.475 ngày trước)
luanlovely6màn hình cảm ứng cho nó phù hợp với phong cách(3.758 ngày trước)
hoccodon6mau ma dep.sang trong nhung gia ca hoi dac(3.917 ngày trước)
hakute6Thiết kế đẹp và chụp ảnh nét, cấu hình máy ok(3.919 ngày trước)
dailydaumo1cung xai tam thoi ,em nay minh khong thich lam(4.181 ngày trước)
thaihabds1tôi thích nó có màn hình cảm ứng, lướt web nhanh(4.333 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9310 (1 ý kiến)
tramlikeCó nhiều tính năng ưu việt, thiết kế đẹp(3.744 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 9380 đại diện cho Curve 9380 | vs | Blackberry Curve 9310 đại diện cho Curve 9310 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 806 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 512MB | vs | 512KB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Optical trackpad
- Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto-turn off - SNS applications - NFC support (carrier-dependent) - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC- player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - QWERTY keyboard | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1830mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 98g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 11.2 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 9380 vs Curve 9315 |
Curve 9380 vs Curve 9370 |
Bold 9790 vs Curve 9380 |
C2-02 Touch and Type vs Curve 9380 |
Curve 8520 vs Curve 9380 |
Torch 9810 vs Curve 9380 |
Curve 9360 vs Curve 9380 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9380 |
Torch 9860 vs Curve 9380 |
HTC Sensation vs Curve 9380 |
Galaxy S2 vs Curve 9380 |
Curve 8530 vs Curve 9380 |
Curve 9350 vs Curve 9380 |
Curve 8310 vs Curve 9380 |
Curve 8320 vs Curve 9380 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9380 |
Curve 8900 vs Curve 9380 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9380 |
Samsung Intensity III vs Curve 9310 |
Samsung Galaxy Chat vs Curve 9310 |
Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 |
Motorola Defy Pro vs Curve 9310 |
LG Optimus L3 vs Curve 9310 |
Defy Mini XT321 vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo vs Curve 9310 |
HTC Desire VC vs Curve 9310 |
HTC Desire VT vs Curve 9310 |
Sony Xperia Miro vs Curve 9310 |
Sony Xperia Go vs Curve 9310 |
HTC Desire C vs Curve 9310 |
HTC Desire V T328w vs Curve 9310 |
LG T375 Cookie Smart vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9310 |
Curve 8530 vs Curve 9310 |
Curve 9350 vs Curve 9310 |
Curve 8310 vs Curve 9310 |
Curve 8320 vs Curve 9310 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9310 |
Curve 8520 vs Curve 9310 |
Curve 8900 vs Curve 9310 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9310 |
Curve 9360 vs Curve 9310 |