Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 8900 (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.141 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.141 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6chắc chắn, độc đáo, thu hút người dùng(3.782 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9310 (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoithiết kế khá sang trọng.mình đang dùng không thể chê vào đâu được(3.338 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6thiết kế khá sang trọng.mình đang dùng không thể chê vào đâu được(3.621 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 8900 đại diện cho Curve 8900 | vs | Blackberry Curve 9310 đại diện cho Curve 9310 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 512KB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - BlackBerry maps - MP3/AAC/AAC+/WMA player - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Voice dial/memo | vs | - QWERTY keyboard | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.5 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Curve 8900 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 3G 9330 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 8320 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 8310 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 9350 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9220 | ![]() | ![]() |
Bold 9700 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
Nokia E75 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
Curve 9360 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Intensity III vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Motorola Defy Pro vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Defy Mini XT321 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | HTC Desire VC vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | HTC Desire VT vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Go vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | HTC Desire V T328w vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 8530 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 8310 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 8320 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9330 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 9310 |