Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Torch 9810 (3 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1phin khỏe, hình thức đẹp, cảm ứng nhanh,nhậy(4.038 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/02/ntu1329562161.jpg)
quanshatomàn hình cảm ứng rông = 9380 +có them bàn phím(4.409 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/02/bek1330359216.jpg)
MrBean_Wantanabetui thấy nó như kết hợp giữa cảm ứng và QWERTY và kiểu dáng đẹp hơn(4.511 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9380 (7 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhaumới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.326 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoicó bộ nhớ lớn và màu sắc đa dạng và hợp với tài chính(3.326 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6ứng dụng văn phòng của chiếc này chạy rất tốt(3.599 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikeRẻ, bền, pin sử dụng được lâu.(3.602 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6có bộ nhớ lớn và màu sắc đa dạng và hợp với tài chính(3.774 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
thaihabds1phin khỏe, hình thức đẹp, cảm ứng nhanh,nhậy(4.219 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2017/06/uzu1497954838.jpg)
hongnhungminimarttôi ko thích kiểu nắp trượt của Torch 9810(4.432 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Torch 9810 đại diện cho Torch 9810 | vs | BlackBerry Curve 9380 đại diện cho Curve 9380 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 Ghz | vs | 806 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 640pixels | vs | 360 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 512MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - NFC support - Digital compass - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | vs | - Optical trackpad
- Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto-turn off - SNS applications - NFC support (carrier-dependent) - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC- player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 161g | vs | 98g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 62 x 14.6 mm | vs | 109 x 60 x 11.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Torch 9810 vs HTC Radar | ![]() | ![]() |
Torch 9810 vs HD7S | ![]() | ![]() |
Bold 9700 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Torch 9860 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Torch 9850 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs Curve 9315 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs Curve 9370 |
![]() | ![]() | Bold 9790 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Bold Touch 9900 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Torch 9860 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 8530 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 8310 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 8320 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9330 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs Curve 9380 |