Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn C2-02 Touch and Type hay Curve 9380, C2-02 Touch and Type vs Curve 9380

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn C2-02 Touch and Type hay Curve 9380 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
C2-02 Touch and Type
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Curve 9380
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
10
9
C2-02 Touch and Type
Curve 9380

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Golden White
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
BlackBerry Curve 9380
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn C2-02 Touch and Type (7 ý kiến)
nijianhapkhauđẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.461 ngày trước)
xedienhanoiMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.467 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp, vào mạng nhanh, nhiều ứng dụng hay, giá cả phải chăng(3.866 ngày trước)
hakute6Các thông số kỹ thuật của hai sản phẩm này gần như nhau nhưng mình thích kiểu C2-02(3.886 ngày trước)
truongphi1giá rẻ ai cũng có thể mua đc .(4.065 ngày trước)
d0977902001rất được các bạn học sinh ưa chuộng vì máy vào mạng tốt(4.088 ngày trước)
dailydaumo1Chay rat em, ko che vao dau duoc(4.339 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9380 (7 ý kiến)
admleotopnhiều tính năng hiện đại, sử dụng khá ok. nghe nhạc tốt(3.395 ngày trước)
tramlikecó điều màng hình và chữ hơi nhỏ khó đọc(3.694 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtthiet ke manh me, co cam ung lan ban phim vat ly(3.771 ngày trước)
hoacodonđiện thoại giá bình dân cấu hình đủ chạy mọi tác vụ(3.970 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicảm ứng rất nhạy, tiện ích nhiều, điện thoại này đúng là rất good(4.487 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế của BB 9380 nhìn khá đẹp với màn cảm ứng(4.527 ngày trước)
Kootajdong san pham nay bay jo loj thoj lam roj(4.547 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black
đại diện cho
C2-02 Touch and Type
vsBlackBerry Curve 9380
đại diện cho
Curve 9380
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs806 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs360 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvs512MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/AAC/WAV player
- Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr)
- Nokia Maps
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Optical trackpad
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto-turn off
- SNS applications
- NFC support (carrier-dependent)
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC- player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 1830mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng115gvs98gTrọng lượng
Kích thước103 x 51.4 x 17 mmvs109 x 60 x 11.2 mmKích thước
D

Đối thủ