Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 8310 hay Curve 9380, Curve 8310 vs Curve 9380

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 8310 hay Curve 9380 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 8310 Titan
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 8310 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
BlackBerry Curve 8310
Giá: 450.000 ₫      Xếp hạng: 3
BlackBerry Curve 9380
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 8310 (3 ý kiến)
nijianhapkhauthiết kế có phần phá cách tuy nhiên tính năng thì lại hơi thiếu(3.475 ngày trước)
xedienhanoithiết kế có phần phá cách tuy nhiên tính năng thì lại hơi thiếu(3.488 ngày trước)
hoccodon6thiết kế có phần phá cách tuy nhiên tính năng thì lại hơi thiếu(3.922 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9380 (2 ý kiến)
tramlikevì giá tốt hơn. Tôi chỉ cần Nghe, gọi, nhắn tin.(3.744 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp và rất thời trang(3.973 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 8310
đại diện cho
Curve 8310
vsBlackBerry Curve 9380
đại diện cho
Curve 9380
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetIntel XScale PXA270 (312 MHz)vs806 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.5inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs360 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs512MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Mini USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo/dial
vs- Optical trackpad
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto-turn off
- SNS applications
- NFC support (carrier-dependent)
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC- player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1100mAhvsLi-Ion 1830mAhPin
Thời gian đàm thoại4giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
• Titanium Gold
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng111gvs98gTrọng lượng
Kích thước107 x 60 x 15.5 mmvs109 x 60 x 11.2 mmKích thước
D

Đối thủ