Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Bold 9790 (6 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.228 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.228 ngày trước)
tiennxTất nhiên là 9700 vì nó là bàn phím. con kia thì đúng là dở dở ương ương(3.969 ngày trước)
dailydaumo1mua cái này xài được rùi, cái kia mắc quá(4.437 ngày trước)
kieudinhthinhthiết kế trang nhã, thích hợp cho mọi đối tượng sử dụng(4.481 ngày trước)
Tajlocat thoaj maj khj su dung, hang nay duoc(4.541 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9380 (10 ý kiến)
nijianhapkhauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.467 ngày trước)
xedienhanoigiá tốt, cảm ứng tốt, nhìn sang trọng hơn(3.473 ngày trước)
hakute6Máy đời mới nhiều chức năng,dùng tốt,có cảm ứng đa điểm(3.682 ngày trước)
tramlikehinh anh tot hon doi thu canh tranh(3.694 ngày trước)
hoccodon6Nhiều chức năng văn phòng hay,dùng tốt,ít phải sửa(3.883 ngày trước)
anQMT5giá tốt, cảm ứng tốt, nhìn sang trọng hơn(4.215 ngày trước)
xuandu10gia re hon cam ung dep hon sang hon(4.295 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaixài cảm ứng đương nhiên là tuyệt hơn rồi(4.487 ngày trước)
supersponsorkiểu dáng mới lạ, nhiều ứng dụng tiện ích(4.513 ngày trước)
hongnhungminimart9790 là hàng khủng, nhưng mình thích cảm ứng của 9380 hơn(4.533 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold 9790 (RIM BlackBerry Onyx III/ RIM BlackBerry Bellagio) đại diện cho Bold 9790 | vs | BlackBerry Curve 9380 đại diện cho Curve 9380 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Marvel Tavor MG1 1 GHz | vs | 806 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.45inches | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 360pixels | vs | 360 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 512MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - NFC support (carrier-dependent) - SNS applications - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input - Geo-tagging, face detection, image stabilization | vs | - Optical trackpad
- Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto-turn off - SNS applications - NFC support (carrier-dependent) - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC- player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.25giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 107g | vs | 98g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110 x 60 x 11.4 mm | vs | 109 x 60 x 11.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 9350 vs Bold 9790 |
Bold 9700 vs Bold 9790 |
Curve 9360 vs Bold 9790 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9790 |
BlackBerry 9780 vs Bold 9790 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9790 |
Bold 9650 vs Bold 9790 |
Bold Touch 9930 vs Bold 9790 |
Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 9380 vs Curve 9310 |
Curve 9380 vs Curve 9315 |
Curve 9380 vs Curve 9370 |
C2-02 Touch and Type vs Curve 9380 |
Curve 8520 vs Curve 9380 |
Torch 9810 vs Curve 9380 |
Curve 9360 vs Curve 9380 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9380 |
Torch 9860 vs Curve 9380 |
HTC Sensation vs Curve 9380 |
Galaxy S2 vs Curve 9380 |
Curve 8530 vs Curve 9380 |
Curve 9350 vs Curve 9380 |
Curve 8310 vs Curve 9380 |
Curve 8320 vs Curve 9380 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9380 |
Curve 8900 vs Curve 9380 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9380 |