Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Chat (4 ý kiến)
xedienhanoiĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất(3.413 ngày trước)
luanlovely6ben tot gon nhe hop voi em gia thanh phai chang(3.709 ngày trước)
hakute6thời gian đàm thoại dài hơn, có 2 bộ nhớ ram và rom, thiết kế ngầu hơn(3.870 ngày trước)
dailydaumo1Cấu hình tương đương nhau, nhưng mình thích chiếc màu trắng hơn(4.008 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9310 (1 ý kiến)
hoccodon6hình ảnh sắc nét và bền, thương hiệu nổi tiếng(3.663 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Chat B5330 đại diện cho Samsung Galaxy Chat | vs | Blackberry Curve 9310 đại diện cho Curve 9310 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 512KB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- TouchWiz UI - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - QWERTY keyboard | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 112g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118.9 x 59.3 x 11.7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy Chat vs Samsung Intensity III |
Samsung Galaxy Chat vs Galaxy S3 |
Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Music |
Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Music Duos |
Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
Motorola ATRIX HD vs Samsung Galaxy Chat |
Motorola Defy Pro vs Samsung Galaxy Chat |
LG Optimus L3 vs Samsung Galaxy Chat |
Defy Mini XT321 vs Samsung Galaxy Chat |
Sony Xperia Tipo Dual vs Samsung Galaxy Chat |
Sony Xperia Tipo vs Samsung Galaxy Chat |
HTC Desire VC vs Samsung Galaxy Chat |
HTC Desire VT vs Samsung Galaxy Chat |
Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy Chat |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy Chat |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy Chat |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy Chat |
LG T375 Cookie Smart vs Samsung Galaxy Chat |
Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Chat |
Samsung Galaxy S III I747 vs Samsung Galaxy Chat |
Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy Chat |
Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Chat |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Chat |
Samsung Intensity III vs Curve 9310 |
Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 |
Motorola Defy Pro vs Curve 9310 |
LG Optimus L3 vs Curve 9310 |
Defy Mini XT321 vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo vs Curve 9310 |
HTC Desire VC vs Curve 9310 |
HTC Desire VT vs Curve 9310 |
Sony Xperia Miro vs Curve 9310 |
Sony Xperia Go vs Curve 9310 |
HTC Desire C vs Curve 9310 |
HTC Desire V T328w vs Curve 9310 |
LG T375 Cookie Smart vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9310 |
Curve 9380 vs Curve 9310 |
Curve 8530 vs Curve 9310 |
Curve 9350 vs Curve 9310 |
Curve 8310 vs Curve 9310 |
Curve 8320 vs Curve 9310 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9310 |
Curve 8520 vs Curve 9310 |
Curve 8900 vs Curve 9310 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9310 |
Curve 9360 vs Curve 9310 |