Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG T375 Cookie Smart hay Curve 9310, LG T375 Cookie Smart vs Curve 9310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG T375 Cookie Smart hay Curve 9310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG T375 Cookie Smart
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Curve 9310
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
8
5
LG T375 Cookie Smart
Curve 9310

So sánh về giá của sản phẩm

LG T375 Cookie Smart
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4
Blackberry Curve 9310
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn LG T375 Cookie Smart (4 ý kiến)
xedienhanoiPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.426 ngày trước)
luanlovely6tôi thấy sự ổn định của máy cao hơn(3.709 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế nhỏ gọn, cấu hình cao hơn và dung lượng chứa nhiều hơn(3.781 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế thanh mảnh sang trọng, đẹp, màn hình rộng(4.021 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9310 (3 ý kiến)
tebetiCảm ứng mượt mà, pin lâu, hình ảnh sắc nét(3.235 ngày trước)
hakute6máy dùng chuẩn. màu sắc rõ nét.(3.871 ngày trước)
lan130Một sản phẩm khẳng định đẳng cấp(4.290 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG T375 Cookie Smart
đại diện cho
LG T375 Cookie Smart
vsBlackberry Curve 9310
đại diện cho
Curve 9310
H
Hãng sản xuấtLGvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs512KBBộ nhớ trong
RAM64MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Dual SIM
- SNS integration
- Document viewer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- QWERTY keyboardTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• CDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 950mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng96gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước103 x 59 x 10.7 mmvsKích thước
D

Đối thủ