Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire VC hay Curve 9310, HTC Desire VC vs Curve 9310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire VC hay Curve 9310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire VC
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blackberry Curve 9310
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire VC (6 ý kiến)
xedienhanoiMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.425 ngày trước)
SonBostonevới chất lượng âm thanh và hình ảnh tốt là điểm mạnh của HTC Desire VC,...(3.675 ngày trước)
luanlovely6nho gon va thong minh hon, toc do nhanh giao dien dep(3.708 ngày trước)
hoccodon6thong dung chat luong cung duoc phu hop voi tui tien cua sinh vien(3.781 ngày trước)
d0977902001Thương hiệu tốt, dùng đẳng cấp hơn(4.089 ngày trước)
dailydaumo1mình cũng muốn sở hữu 1 em mả chưa có tiền mua(4.405 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9310 (4 ý kiến)
tebeticamera "khủng" dùng ống kính G, độ phân giải lớn(3.209 ngày trước)
hoalacanh2hệ điều hành, ứng dụng phong phú, tích hợp được với máy tính cá nhân(3.326 ngày trước)
hakute6luôn được đảm bảo với các sản phẩm của họ(3.872 ngày trước)
lan130Curve 9310 nhỏ gọn, kiểu dáng sang trọng,đẹp hơn(4.265 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire VC
đại diện cho
HTC Desire VC
vsBlackberry Curve 9310
đại diện cho
Curve 9310
H
Hãng sản xuấtHTCvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs512KBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- HTC Sense UI v4.0
- Beats Audio sound enhancement
- Dual SIM (dual stand-by)
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- QWERTY keyboardTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng119gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước119.5 x 62.3 x 9.5 mmvsKích thước
D

Đối thủ