Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire VC (6 ý kiến)

xedienhanoiMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.615 ngày trước)

SonBostonevới chất lượng âm thanh và hình ảnh tốt là điểm mạnh của HTC Desire VC,...(3.865 ngày trước)

luanlovely6nho gon va thong minh hon, toc do nhanh giao dien dep(3.898 ngày trước)

hoccodon6thong dung chat luong cung duoc phu hop voi tui tien cua sinh vien(3.972 ngày trước)

d0977902001Thương hiệu tốt, dùng đẳng cấp hơn(4.279 ngày trước)

dailydaumo1mình cũng muốn sở hữu 1 em mả chưa có tiền mua(4.595 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9310 (4 ý kiến)

tebeticamera "khủng" dùng ống kính G, độ phân giải lớn(3.399 ngày trước)

hoalacanh2hệ điều hành, ứng dụng phong phú, tích hợp được với máy tính cá nhân(3.516 ngày trước)

hakute6luôn được đảm bảo với các sản phẩm của họ(4.062 ngày trước)

lan130Curve 9310 nhỏ gọn, kiểu dáng sang trọng,đẹp hơn(4.456 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire VC đại diện cho HTC Desire VC | vs | Blackberry Curve 9310 đại diện cho Curve 9310 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 512KB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense UI v4.0
- Beats Audio sound enhancement - Dual SIM (dual stand-by) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - QWERTY keyboard | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.5 x 62.3 x 9.5 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
HTC Desire VC vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs Defy Mini XT321 | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs Motorola Defy Pro | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs Motorola ATRIX HD | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs Samsung Intensity III | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs HTC Desire SV | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs HTC One SU | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs Desire U | ![]() | ![]() |
HTC Desire VT vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
HTC One S vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
HTC One X vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
HTC One V vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
Desire S vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Intensity III vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Motorola Defy Pro vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Defy Mini XT321 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | HTC Desire VT vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Go vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | HTC Desire V T328w vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 8530 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 8310 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 8320 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9330 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 9310 |