Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9320 (6 ý kiến)
sanpham_chinhhangmáy cầm chắc chắn, bàn phím nhanh nhậy, cầu được nâng cấp hơn 1 chút(3.323 ngày trước)
nijianhapkhaupin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.411 ngày trước)
xedienhanoiPin khỏe, dong máy phổ thông, nghe gọi tốt giá rẻ(3.417 ngày trước)
machinevietnammáy dùng chuẩn. màu sắc rõ nét.(3.758 ngày trước)
hakute6không có thiện cảm với dòng sản phẩm của Curve cho lắm(3.779 ngày trước)
saint123_v1màn phím và màn hình thiết kế đẹp hơn so vs em dt đời 1(4.085 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9310 (3 ý kiến)
luanlovely6đẹp hơn, chơi game tốt hơn do đồ họa mạnh mẽ.(3.628 ngày trước)
hoacodonđẹp hơn và có nhiều chức năng hơn(3.886 ngày trước)
lylyhumiomình ko thích black vì hình dáng của nó thô và các phím bấm ko tiên dụng như curve(4.025 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 9320 đại diện cho BlackBerry Curve 9320 | vs | Blackberry Curve 9310 đại diện cho Curve 9310 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.1 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.44 inches | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 512KB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive optical trackpad
- Keyboard QWERTY - Stereo FM radio with RDS- Geo-tagging, image stabilization | vs | - QWERTY keyboard | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 103g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 12.7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
BlackBerry Curve 9320 vs BlackBerry Curve 9220 |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9315 |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9370 |
Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9320 |
Samsung Intensity III vs Curve 9310 |
Samsung Galaxy Chat vs Curve 9310 |
Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 |
Motorola Defy Pro vs Curve 9310 |
LG Optimus L3 vs Curve 9310 |
Defy Mini XT321 vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo vs Curve 9310 |
HTC Desire VC vs Curve 9310 |
HTC Desire VT vs Curve 9310 |
Sony Xperia Miro vs Curve 9310 |
Sony Xperia Go vs Curve 9310 |
HTC Desire C vs Curve 9310 |
HTC Desire V T328w vs Curve 9310 |
LG T375 Cookie Smart vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9310 |
Curve 9380 vs Curve 9310 |
Curve 8530 vs Curve 9310 |
Curve 9350 vs Curve 9310 |
Curve 8310 vs Curve 9310 |
Curve 8320 vs Curve 9310 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9310 |
Curve 8520 vs Curve 9310 |
Curve 8900 vs Curve 9310 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9310 |
Curve 9360 vs Curve 9310 |