Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 3G 9300 (1 ý kiến)
d0977902001Máy nghe nhạc chụp ảnh sắc nét.(4.088 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9380 (5 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn thiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể(3.438 ngày trước)
xedienhanoicứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.449 ngày trước)
tramlikecon này hay hơn con kia, Pin thì vô đối(3.694 ngày trước)
hoccodon6Mình là con gái nên thích mẫu này hơn, nhiều màu đẹp, h(3.879 ngày trước)
luanlovely6Pin bền, nhắn tin nhanh, phong cách, nhiều tính năng(3.923 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 3G 9300 đại diện cho Curve 3G 9300 | vs | BlackBerry Curve 9380 đại diện cho Curve 9380 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 806 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 5.0 | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 360 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - Organizer - Voice memo/dial | vs | - Optical trackpad
- Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto-turn off - SNS applications - NFC support (carrier-dependent) - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC- player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 348giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 98g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.9 mm | vs | 109 x 60 x 11.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 3G 9300 vs Curve 8900 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8520 |
Curve 3G 9300 vs Storm 9530 |
Curve 3G 9300 vs Tour 9630 |
Curve 3G 9300 vs Style 9670 |
Curve 3G 9300 vs Curve 3G 9330 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8320 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8310 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9350 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8530 |
Curve 3G 9300 vs Sony Ericsson TXT |
Curve 3G 9300 vs Pearl 9100 |
Curve 3G 9300 vs Pearl 9105 |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 305 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 306 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 311 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9310 |
Bold 9700 vs Curve 3G 9300 |
HTC Aria vs Curve 3G 9300 |
Nokia C7 vs Curve 3G 9300 |
Nokia E5 vs Curve 3G 9300 |
Curve 9360 vs Curve 3G 9300 |
Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 9380 vs Curve 9310 |
Curve 9380 vs Curve 9315 |
Curve 9380 vs Curve 9370 |
Bold 9790 vs Curve 9380 |
C2-02 Touch and Type vs Curve 9380 |
Curve 8520 vs Curve 9380 |
Torch 9810 vs Curve 9380 |
Curve 9360 vs Curve 9380 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9380 |
Torch 9860 vs Curve 9380 |
HTC Sensation vs Curve 9380 |
Galaxy S2 vs Curve 9380 |
Curve 8530 vs Curve 9380 |
Curve 9350 vs Curve 9380 |
Curve 8310 vs Curve 9380 |
Curve 8320 vs Curve 9380 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9380 |
Curve 8900 vs Curve 9380 |