Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Intensity III hay Curve 9310, Samsung Intensity III vs Curve 9310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Intensity III hay Curve 9310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Intensity III
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Curve 9310
( 0 người chọn )
7
0
Samsung Intensity III
Curve 9310

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung U485 Intensity III
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blackberry Curve 9310
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Intensity III (5 ý kiến)
xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.413 ngày trước)
hoccodon6hình ảnh, âm thanh trung thực hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.663 ngày trước)
luanlovely6Giá ko quá đắt, hệ thống máy đảm bảo cho giải trí(3.709 ngày trước)
hakute6cau hinh manh me ,thiet ke dep ,gia ca hop ly(3.870 ngày trước)
d0977902001nhìn đẹp và phong cách quá và rất gọn(4.090 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9310 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung U485 Intensity III
đại diện cho
Samsung Intensity III
vsBlackberry Curve 9310
đại diện cho
Curve 9310
H
Hãng sản xuấtSamsungvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs512KBBộ nhớ trong
RAM128MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Keyboard QWERTY
- MIL-STD-810F certified - salt, dust, humidity, rain, vibration, solar radiation, transport and thermal shock resistant
- SNS applications
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- QWERTY keyboardTính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng115gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước112 x 54 x 14.5 mmvsKích thước
D

Đối thủ