Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire C (5 ý kiến)
xedienhanoiHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.458 ngày trước)
muahangonlinehc320Máy ảnh cực lớn với nhiều công cụ chỉnh sửa(3.613 ngày trước)
luanlovely6hơn về mọi mặt từ ứng dụng đến hệ điều hành đến thiết kế!(3.830 ngày trước)
hakute6Máy ảnh cực lớn với nhiều công cụ chỉnh sửa(3.902 ngày trước)
dailydaumo1ram lớn hơn,độ phân giải cao hơn(4.053 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9310 (1 ý kiến)
lan130Trọng lượn nhẹ hơn, nhiều chức năng(4.296 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire C Stealth Black đại diện cho HTC Desire C | vs | Blackberry Curve 9310 đại diện cho Curve 9310 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 512KB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - QWERTY keyboard | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 100g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107.2 x 60.6 x 12.3 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
HTC Desire C vs Sony Xperia Go |
HTC Desire C vs Sony Xperia Miro |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC Desire C vs HTC Desire VT |
HTC Desire C vs HTC Desire VC |
HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire C vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire C vs LG Optimus L3 |
HTC Desire C vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire C vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy Chat |
HTC Desire C vs Samsung Intensity III |
HTC Desire C vs HTC One X+ |
HTC Desire C vs HTC One VX |
HTC Desire C vs HTC Desire SV |
HTC Desire C vs HTC One ST |
HTC Desire C vs HTC One SC |
HTC Desire C vs HTC Desire X |
HTC Desire C vs HTC One SU |
HTC Desire C vs Desire U |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire C |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire C |
LG T370 Cookie Smart vs HTC Desire C |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire C |
Motorola ATRIX TV XT682 vs HTC Desire C |
Samsung Wave Y vs HTC Desire C |
Nokia Asha 311 vs HTC Desire C |
Nokia Asha 306 vs HTC Desire C |
Nokia Asha 305 vs HTC Desire C |
HTC Desire HD vs HTC Desire C |
HTC Desire vs HTC Desire C |
HTC One XL vs HTC Desire C |
HTC One S vs HTC Desire C |
HTC One X vs HTC Desire C |
HTC One V vs HTC Desire C |
iPhone 4S vs HTC Desire C |
iPhone 4 vs HTC Desire C |
Desire Z vs HTC Desire C |
Desire S vs HTC Desire C |
Samsung Intensity III vs Curve 9310 |
Samsung Galaxy Chat vs Curve 9310 |
Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 |
Motorola Defy Pro vs Curve 9310 |
LG Optimus L3 vs Curve 9310 |
Defy Mini XT321 vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo vs Curve 9310 |
HTC Desire VC vs Curve 9310 |
HTC Desire VT vs Curve 9310 |
Sony Xperia Miro vs Curve 9310 |
Sony Xperia Go vs Curve 9310 |
HTC Desire V T328w vs Curve 9310 |
LG T375 Cookie Smart vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9310 |
Curve 9380 vs Curve 9310 |
Curve 8530 vs Curve 9310 |
Curve 9350 vs Curve 9310 |
Curve 8310 vs Curve 9310 |
Curve 8320 vs Curve 9310 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9310 |
Curve 8520 vs Curve 9310 |
Curve 8900 vs Curve 9310 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9310 |
Curve 9360 vs Curve 9310 |