Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 3G 9330 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Curve 9380 (6 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn(3.348 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoicảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.359 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6Cho hình ảnh trung thực, màu sắc chuẩn, âm thanh trải đều(3.580 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikeđộ bền cao hơn, lâu hết pin hơn(3.604 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Màn hình tuy nhỏ nhưng chất lượng hình ảnh sắc nét hơn. Chất lượng đàm thoại tốt.(3.790 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6thiết kế đẹp hơn, giao diện thân thiện hơn(3.833 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 3G 9330 đại diện cho Curve 3G 9330 | vs | BlackBerry Curve 9380 đại diện cho Curve 9380 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 806 MHz | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 5.0 | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 360 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Organizer - Dedicated music keys | vs | - Optical trackpad
- Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto-turn off - SNS applications - NFC support (carrier-dependent) - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC- player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 250giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 98g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.9 mm | vs | 109 x 60 x 11.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 3G 9330 vs Curve 8320 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9330 vs Curve 8310 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9330 vs Curve 9350 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9330 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9220 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9330 vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
Bold 9650 vs Curve 3G 9330 | ![]() | ![]() |
Storm 9530 vs Curve 3G 9330 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 3G 9330 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 3G 9330 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Curve 3G 9330 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 3G 9330 | ![]() | ![]() |
Curve 9360 vs Curve 3G 9330 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs Curve 9315 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs Curve 9370 |
![]() | ![]() | Bold 9790 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Torch 9810 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Bold Touch 9900 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Torch 9860 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 8530 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 8310 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 8320 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs Curve 9380 |