Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire VT (5 ý kiến)
xedienhanoiDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.426 ngày trước)
luanlovely6dễ sử dụng phù hợp với nhiều người ((3.709 ngày trước)
hoccodon6kieu dang sang trong, cau hinh menh, cam ung muot(3.851 ngày trước)
hakute6nhieu ung dung hon, pin lau hon(3.870 ngày trước)
dailydaumo1không biết Curve là em nào ,vote cho em HTC(4.406 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9310 (4 ý kiến)
tebetikhả năng kết nối không dây siêu tốc.(3.234 ngày trước)
hoalacanh2Giá cả mềm nhiều người có thể sắm dc 1 em này về dùng nghe gọi lướt web, chơi game(3.341 ngày trước)
machinevietnamhệ điều hành mới,tốc độ xử lý nhanh(3.849 ngày trước)
lan130Cảm ứng nhạy hơn, bộ nhớ và tốc độ xử lý cao(4.267 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire VT đại diện cho HTC Desire VT | vs | Blackberry Curve 9310 đại diện cho Curve 9310 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 512KB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI v4.0a - Beats Audio sound enhancement - Stereo FM radio with RDS - Dual SIM (dual stand-by) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - QWERTY keyboard | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.5 x 62.2 x 9.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
HTC Desire VT vs HTC Desire VC |
HTC Desire VT vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire VT vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire VT vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire VT vs LG Optimus L3 |
HTC Desire VT vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire VT vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire VT vs Samsung Galaxy Chat |
HTC Desire VT vs Samsung Intensity III |
HTC Desire VT vs HTC One X+ |
HTC Desire VT vs HTC One VX |
HTC Desire VT vs HTC Desire SV |
HTC Desire VT vs HTC One ST |
HTC Desire VT vs HTC One SC |
HTC Desire VT vs HTC Desire X |
HTC Desire VT vs HTC One SU |
HTC Desire VT vs Desire U |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC Desire VT |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC Desire VT |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC Desire VT |
Sony Xperia Miro vs HTC Desire VT |
Sony Xperia Go vs HTC Desire VT |
HTC Desire C vs HTC Desire VT |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire VT |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire VT |
HTC Desire HD vs HTC Desire VT |
HTC Desire vs HTC Desire VT |
HTC One XL vs HTC Desire VT |
HTC One S vs HTC Desire VT |
HTC One X vs HTC Desire VT |
HTC One V vs HTC Desire VT |
iPhone 4S vs HTC Desire VT |
iPhone 4 vs HTC Desire VT |
Desire Z vs HTC Desire VT |
Desire S vs HTC Desire VT |
Samsung Intensity III vs Curve 9310 |
Samsung Galaxy Chat vs Curve 9310 |
Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 |
Motorola Defy Pro vs Curve 9310 |
LG Optimus L3 vs Curve 9310 |
Defy Mini XT321 vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo vs Curve 9310 |
HTC Desire VC vs Curve 9310 |
Sony Xperia Miro vs Curve 9310 |
Sony Xperia Go vs Curve 9310 |
HTC Desire C vs Curve 9310 |
HTC Desire V T328w vs Curve 9310 |
LG T375 Cookie Smart vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9310 |
Curve 9380 vs Curve 9310 |
Curve 8530 vs Curve 9310 |
Curve 9350 vs Curve 9310 |
Curve 8310 vs Curve 9310 |
Curve 8320 vs Curve 9310 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9310 |
Curve 8520 vs Curve 9310 |
Curve 8900 vs Curve 9310 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9310 |
Curve 9360 vs Curve 9310 |