Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tipo (8 ý kiến)

xedienhanoiMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn cảm ứng mới nhất(3.598 ngày trước)

hoccodon6độ nét cao, màn hình rộng, xem hình sống động(3.848 ngày trước)

luanlovely6Giá cả phải chăng , vừa khả năng của người tiêu dùng(3.894 ngày trước)

SonBostoneMình nghĩ rằng Curve 9310 đang bị lỗi thời ở thời điểm mà công nghệ luôn có những bước tiến mới....(3.907 ngày trước)

hakute6màn hình rộng, độ nét cao, đa ứng dụng, 1 chiếc đt thông minh(4.055 ngày trước)

xu1991màn hình lớn, chạy ứng dụng mượt(4.361 ngày trước)

diepngo216không ai quan tam nhung san pham nay sao ta???(4.572 ngày trước)

dailydaumo1Đẹp, không biết giá bao nhiêu nhưng nhìn qua là biết là hơn rùi(4.591 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9310 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Tipo (Sony Tapioca/ ST21i/ ST21a) Classic Black đại diện cho Sony Xperia Tipo | vs | Blackberry Curve 9310 đại diện cho Curve 9310 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (800 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 3GB | vs | 512KB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - QWERTY keyboard | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 546giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 99g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 103 x 57 x 13 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Defy Mini XT321 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Motorola Defy Pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Motorola ATRIX HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Samsung Intensity III | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs iPhone 5 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Galaxy S III mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
HTC Desire VT vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Intensity III vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Motorola Defy Pro vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Defy Mini XT321 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | HTC Desire VC vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | HTC Desire VT vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Go vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | HTC Desire V T328w vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 8530 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 8310 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 8320 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9330 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 9310 |