Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (7 ý kiến)
nijianhapkhauPin khỏe đẹp hơn, dong máy phổ thông, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.552 ngày trước)
xedienhanoiđồ đắc tiền thì bao giờ cũng ngon hơn hết phải không mọi người(3.557 ngày trước)
luanlovely6cau hinh manh, luot nhanh, do ben tot hon(3.769 ngày trước)
hoccodon6đồ đắc tiền thì bao giờ cũng ngon hơn hết phải không mọi người(3.794 ngày trước)
hoacodonnhin dep! ma dung cam ung thich hon!(4.028 ngày trước)
saint123_v1quá đẹp và hoàn hảo.bis bes nhanh cực kỳ(4.227 ngày trước)
thuylanhgpshonghaikiếu dáng đẹp hơn, phím to dễ sử dụng hơn(4.293 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9310 (2 ý kiến)
MINHHUNG6hình ảnh đẹp sắc nét và sóng động hơn rất nhiều tôi thích(3.715 ngày trước)
hakute6mình ko thích black vì hình dáng của nó thô và các phím bấm ko tiên dụng như curve(3.919 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 9220 đại diện cho BlackBerry Curve 9220 | vs | Blackberry Curve 9310 đại diện cho Curve 9310 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.1 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.44 inches | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 512KB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - QWERTY keyboard | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 102g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 12.7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9315 |
BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9370 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9220 |
Pearl 9105 vs BlackBerry Curve 9220 |
Lumia 900 vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Ace Plus vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Ace vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Y Pro vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Y vs BlackBerry Curve 9220 |
Sony Xperia X10 mini pro vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy W vs BlackBerry Curve 9220 |
HTC ChaCha vs BlackBerry Curve 9220 |
BlackBerry Curve 9320 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9220 |
Samsung Intensity III vs Curve 9310 |
Samsung Galaxy Chat vs Curve 9310 |
Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 |
Motorola Defy Pro vs Curve 9310 |
LG Optimus L3 vs Curve 9310 |
Defy Mini XT321 vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo vs Curve 9310 |
HTC Desire VC vs Curve 9310 |
HTC Desire VT vs Curve 9310 |
Sony Xperia Miro vs Curve 9310 |
Sony Xperia Go vs Curve 9310 |
HTC Desire C vs Curve 9310 |
HTC Desire V T328w vs Curve 9310 |
LG T375 Cookie Smart vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9310 |
Curve 9380 vs Curve 9310 |
Curve 8530 vs Curve 9310 |
Curve 9350 vs Curve 9310 |
Curve 8310 vs Curve 9310 |
Curve 8320 vs Curve 9310 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9310 |
Curve 8520 vs Curve 9310 |
Curve 8900 vs Curve 9310 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9310 |
Curve 9360 vs Curve 9310 |