Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 9380 hay Curve 9370, Curve 9380 vs Curve 9370

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 9380 hay Curve 9370 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 9380
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Curve 9370
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 9380 (2 ý kiến)
nijianhapkhaucamera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.418 ngày trước)
xedienhanoiVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng(3.418 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9370 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 9380
đại diện cho
Curve 9380
vsBlackBerry Curve 9370
đại diện cho
Curve 9370
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset806 MHzvs800 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong512MBvs1GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Optical trackpad
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto-turn off
- SNS applications
- NFC support (carrier-dependent)
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC- player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Document viewer
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1830mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvs348giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng98gvs99gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 11.2 mmvs109 x 60 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ