Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola ATRIX HD hay Curve 9310, Motorola ATRIX HD vs Curve 9310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola ATRIX HD hay Curve 9310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola ATRIX HD MB886 (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Blackberry Curve 9310
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola ATRIX HD (5 ý kiến)
xedienhanoiĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu(3.413 ngày trước)
hoccodon6rộng đẹp,phần cứng vuọt trội hẳn(3.649 ngày trước)
MINHHUNG6cấu hình cao hơn hẳn, tốc độ xử lý lõi kép(3.699 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế sang trọng,cấu hình mạnh,dùng thì tuyệt vời!(3.709 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng lạ mắt rất đáng để mua xài thử(3.870 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9310 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola ATRIX HD MB886 (For AT&T)
đại diện cho
Motorola ATRIX HD
vsBlackberry Curve 9310
đại diện cho
Curve 9310
H
Hãng sản xuấtMotorolavsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 225vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs512KBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Splash resistant
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- ColorBoost
- Geo-tagging, image stabilization
- MicroSIM card support only
- Active noise cancellation with dedicated mic
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- SNS integration
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Quickoffice document editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- QWERTY keyboardTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• CDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 1780mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại9giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ200giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng140gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước133.5 x 69.9 x 8.4 mmvsKích thước
D

Đối thủ