Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 8530 hay Curve 9310, Curve 8530 vs Curve 9310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 8530 hay Curve 9310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 8530 (RIM Aries)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blackberry Curve 9310
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 8530 (1 ý kiến)
dailydaumo1Đẳng cấp là mãi mãi....Đầy đủ chức năng mà không bao giờ lo về phần cứng(4.132 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9310 (5 ý kiến)
nijianhapkhauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.426 ngày trước)
xedienhanoiĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu(3.439 ngày trước)
MINHHUNG6Máy chụp đẹp, nhiều tính năng hấp dẫn(3.696 ngày trước)
luanlovely6tạo sự thoải mái khi cầm, man hình rộng để xem phim(3.709 ngày trước)
hakute6có thể đảm đượng và vận hành trơn tru các chức năng phổ biến như gọi, âm nhạc, nhắn tin(3.870 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 8530 (RIM Aries)
đại diện cho
Curve 8530
vsBlackberry Curve 9310
đại diện cho
Curve 9310
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs512KBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- QWERTY keyboardTính năng khác
Mạng
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ250giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng106gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ