Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Torch 9860 (4 ý kiến)
nijianhapkhauthân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.416 ngày trước)
xedienhanoiSang trọng, lịch lãm. Mình đang sử dụng và cảm thấy thật tuyệt vời(3.416 ngày trước)
hongnhungminimartTorch 9860 nhìn nó sang hơn, to hơn, tui đoán nó nhiều tính năng hơn(4.522 ngày trước)
thedungvhttSang trọng, lịch lãm. Mình đang sử dụng và cảm thấy thật tuyệt vời.(4.585 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9380 (2 ý kiến)
tramlikeMau nay nhjn sang trong va ngau nua(3.692 ngày trước)
hoccodon6ta có thể thấy về thiết kế kiểu dáng thì không được đẹp mắt(3.865 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Torch 9860 (BlackBerry Monza/Touch) đại diện cho Torch 9860 | vs | BlackBerry Curve 9380 đại diện cho Curve 9380 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 Ghz | vs | 806 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 360 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 512MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Optical trackpad
- Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - NFC support - Digital compass - Social feeds - BlackBerry maps - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | vs | - Optical trackpad
- Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto-turn off - SNS applications - NFC support (carrier-dependent) - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC- player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 320 giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 98g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120 x 62 x 11.5 mm | vs | 109 x 60 x 11.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Torch 9860 vs Bold Touch 9900 |
Torch 9860 vs Torch 9800 |
Torch 9860 vs Torch 9850 |
Torch 9860 vs HTC Titan |
Torch 9860 vs Torch 9810 |
Torch 9860 vs Nokia 500 |
iPhone 4 vs Torch 9860 |
Sony Xperia Arc vs Torch 9860 |
HTC HD7 vs Torch 9860 |
Galaxy S2 vs Torch 9860 |
Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 9380 vs Curve 9310 |
Curve 9380 vs Curve 9315 |
Curve 9380 vs Curve 9370 |
Bold 9790 vs Curve 9380 |
C2-02 Touch and Type vs Curve 9380 |
Curve 8520 vs Curve 9380 |
Torch 9810 vs Curve 9380 |
Curve 9360 vs Curve 9380 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9380 |
HTC Sensation vs Curve 9380 |
Galaxy S2 vs Curve 9380 |
Curve 8530 vs Curve 9380 |
Curve 9350 vs Curve 9380 |
Curve 8310 vs Curve 9380 |
Curve 8320 vs Curve 9380 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9380 |
Curve 8900 vs Curve 9380 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9380 |