Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 3G 9300 (1 ý kiến)
hakute6màn phím và màn hình thiết kế đẹp hơn(3.870 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9310 (4 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp, hợp thời trang hơn. Con kia cứ thô thô thế nào(3.439 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp, hợp thời trang hơn. Con kia cứ thô thô thế nào(3.450 ngày trước)
hoccodon6Đẹp, hợp thời trang hơn. Con kia cứ thô thô thế nào. Nhìn bố cục khó chịu quá(3.881 ngày trước)
luanlovely6đảng cấp , sang trọng . màn hình Curve 9310 đẹp(3.924 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 3G 9300 đại diện cho Curve 3G 9300 | vs | Blackberry Curve 9310 đại diện cho Curve 9310 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 5.0 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 512KB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - Organizer - Voice memo/dial | vs | - QWERTY keyboard | Tính năng khác | |||||
Mạng | • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 348giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Curve 3G 9300 vs Curve 8900 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8520 |
Curve 3G 9300 vs Storm 9530 |
Curve 3G 9300 vs Tour 9630 |
Curve 3G 9300 vs Style 9670 |
Curve 3G 9300 vs Curve 3G 9330 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8320 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8310 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9350 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8530 |
Curve 3G 9300 vs Sony Ericsson TXT |
Curve 3G 9300 vs Curve 9380 |
Curve 3G 9300 vs Pearl 9100 |
Curve 3G 9300 vs Pearl 9105 |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 305 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 306 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 311 |
Bold 9700 vs Curve 3G 9300 |
HTC Aria vs Curve 3G 9300 |
Nokia C7 vs Curve 3G 9300 |
Nokia E5 vs Curve 3G 9300 |
Curve 9360 vs Curve 3G 9300 |
Samsung Intensity III vs Curve 9310 |
Samsung Galaxy Chat vs Curve 9310 |
Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 |
Motorola Defy Pro vs Curve 9310 |
LG Optimus L3 vs Curve 9310 |
Defy Mini XT321 vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo vs Curve 9310 |
HTC Desire VC vs Curve 9310 |
HTC Desire VT vs Curve 9310 |
Sony Xperia Miro vs Curve 9310 |
Sony Xperia Go vs Curve 9310 |
HTC Desire C vs Curve 9310 |
HTC Desire V T328w vs Curve 9310 |
LG T375 Cookie Smart vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9310 |
Curve 9380 vs Curve 9310 |
Curve 8530 vs Curve 9310 |
Curve 9350 vs Curve 9310 |
Curve 8310 vs Curve 9310 |
Curve 8320 vs Curve 9310 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9310 |
Curve 8520 vs Curve 9310 |
Curve 8900 vs Curve 9310 |
Curve 9360 vs Curve 9310 |