Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Torch 9800 (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.364 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.365 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6thiết kế nhỏ gọn, kiểu dáng sang trọng, cấu hình mạnh hơn(3.782 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/06/gof1339473558.png)
votienkdMặt sau tích hợp camera 5 megapixel, hỗ trợ flash, tự động lấy nét và quay video VGA.(4.603 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tuyenha152Torch 9800 là điện thoại đầu tiên sử dụng hệ điều hành BlackBerry OS 6.(4.727 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pearl 9105 (1 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikerang nhã, nhỏ gọn thích hợp cho mọi người(3.782 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black đại diện cho Torch 9800 | vs | BlackBerry Pearl 3G 9105 Piano Black đại diện cho Pearl 9105 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 6.0 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 360 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Social feeds - BlackBerry maps - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | vs | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Dedicated music keys - Touch-sensitive optical trackpad | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 336giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 161g | vs | 94g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 62 x 14.6 mm | vs | 108 x 50 x 13.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Torch 9800 vs Torch 9850 | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs DROID X | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs DROID PRO | ![]() |
Torch 9800 vs Nokia N900 | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Nokia N97 | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Bold 9700 | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Samsung Fascinate | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Tour 9630 | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs HTC 7 Surround | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Style 9670 | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Pearl 9100 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Torch 9800 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Torch 9800 | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Torch 9800 | ![]() | ![]() |
Torch 9860 vs Torch 9800 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Torch 9800 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Torch 9800 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Torch 9800 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Torch 9800 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9930 vs Torch 9800 | ![]() | ![]() |