Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Torch 9800 hay Storm2 9550, Torch 9800 vs Storm2 9550

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Torch 9800 hay Storm2 9550 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Dark Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Storm 2 9550
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Torch 9800 (2 ý kiến)
votienkdMáy sử dụng hệ điều hành BlackBerry 6.0 với giao diện, đồ họa mới và trình duyệt WebKit.(4.516 ngày trước)
tuyenha152Torch 9800 có giao diện sử dụng trực quan và thân thiện, hướng đến các công việc nhanh.(4.640 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Storm2 9550 (1 ý kiến)
MINHHUNG6kiểu dáng sang trọng, nhỏ gọn. máy chạy mát và pin bền.(3.696 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black
đại diện cho
Torch 9800
vsBlackBerry Storm 2 9550
đại diện cho
Storm2 9550
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset624 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 6.0vsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs2GBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Social feeds
- BlackBerry maps
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- MP3/WMA/AAC+ player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ336giờvs270giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng161gvs160gTrọng lượng
Kích thước111 x 62 x 14.6 mmvs112.5 x 62.2 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ