Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Torch 9800 (2 ý kiến)
votienkdMáy sử dụng hệ điều hành BlackBerry 6.0 với giao diện, đồ họa mới và trình duyệt WebKit.(4.516 ngày trước)
tuyenha152Torch 9800 có giao diện sử dụng trực quan và thân thiện, hướng đến các công việc nhanh.(4.640 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Storm2 9550 (1 ý kiến)
MINHHUNG6kiểu dáng sang trọng, nhỏ gọn. máy chạy mát và pin bền.(3.696 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black đại diện cho Torch 9800 | vs | BlackBerry Storm 2 9550 đại diện cho Storm2 9550 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 6.0 | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Social feeds - BlackBerry maps - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - MP3/WMA/AAC+ player - MP4/H.264/H.263/WMV player - Organizer - Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 336giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 161g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 62 x 14.6 mm | vs | 112.5 x 62.2 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Torch 9800 vs Torch 9850 |
Torch 9800 vs DROID X |
Torch 9800 vs Desire Z |
Torch 9800 vs DROID PRO |
Torch 9800 vs Nokia N900 |
Torch 9800 vs Nokia N97 |
Torch 9800 vs Bold 9700 |
Torch 9800 vs Nokia C7 |
Torch 9800 vs Vivaz pro |
Torch 9800 vs Torch 9810 |
Torch 9800 vs Samsung Fascinate |
Torch 9800 vs Tour 9630 |
Torch 9800 vs HTC 7 Surround |
Torch 9800 vs Style 9670 |
Torch 9800 vs Sony Xperia pro |
Torch 9800 vs Pearl 9100 |
Torch 9800 vs Pearl 9105 |
Nokia E7 vs Torch 9800 |
Nokia N8 vs Torch 9800 |
HTC Desire vs Torch 9800 |
Torch 9860 vs Torch 9800 |
iPhone 4 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9800 |
BlackBerry 9780 vs Torch 9800 |
Galaxy S vs Torch 9800 |
Bold Touch 9930 vs Torch 9800 |
Storm2 9550 vs Vivaz pro |
Storm2 9550 vs Bold 9650 |
Storm2 9550 vs Storm 9530 |
Storm2 9550 vs Tour 9630 |
Storm2 9550 vs Mesmerize i500 |
Storm2 9520 vs Storm2 9550 |
Bold 9700 vs Storm2 9550 |
Acer Liquid vs Storm2 9550 |
MILESTONE XT720 vs Storm2 9550 |
HTC Hero vs Storm2 9550 |
Milestone vs Storm2 9550 |
Sony Xperia x10 vs Storm2 9550 |
iPhone 3GS vs Storm2 9550 |
Galaxy Ace vs Storm2 9550 |
Nokia E7 vs Storm2 9550 |
Torch 9850 vs Storm2 9550 |
HTC Desire HD vs Storm2 9550 |