Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Torch 9800 hay Pearl 9100, Torch 9800 vs Pearl 9100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Torch 9800 hay Pearl 9100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Torch 9800
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pearl 9100
( 0 người chọn )
5
0
Torch 9800
Pearl 9100

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Dark Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Pearl 3G 9100 Black
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Pearl 3G 9100 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Torch 9800 (4 ý kiến)
MINHHUNG6Kiểu dáng tinh tế, cấu hình mạnh mẽ(3.696 ngày trước)
tramlikechất lượng tốt hơn , bộ xử lý nhanh hơn(3.696 ngày trước)
hoanglonghua1chất lượng sản phẩm này rất tốt đối với tôi(3.804 ngày trước)
tuyenha152Torch 9800 lại được RIM sở hữu hệ điều hành mới nhất BlackBerry OS 6.(4.640 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pearl 9100 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black
đại diện cho
Torch 9800
vsBlackBerry Pearl 3G 9100 Black
đại diện cho
Pearl 9100
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset624 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 6.0vsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs360 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs256MBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Social feeds
- BlackBerry maps
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
vs- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Half-QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ336giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng161gvs94gTrọng lượng
Kích thước111 x 62 x 14.6 mmvs108 x 50 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ