Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Bold Touch 9900 (11 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.134 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.134 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất(3.369 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoibắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí(3.379 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6kiểu dáng mẫu mã đẹp thu hút được khách hàng(3.552 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6Hệ điều hành được cải tiến hơn, màn hình rộng(3.588 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2013/09/xht1379771684.png)
hoacodonmàn hình rộng hơn, tình năng nhiều hơn và sử dụng tiện lợi hơn(3.880 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
saint123_v1vauwf bàn phím cơ vừa cảm ứng chạy mượt mà(3.981 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2017/06/uzu1497954838.jpg)
hongnhungminimartmình ko thích thiết kế nắp trượt(4.440 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tuyenha152Bold Touch 9900 nổi bật với chíp xử lý 1.2Ghz.(4.451 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2013/08/ypm1376636087.jpg)
dungtranbdsphong cách, sành điệu, nhiều tính năng vượt trội,(4.591 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Torch 9800 (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tebetiCấu hình: được trang bị chip lõi tứ Snapdragon S4 Pro(3.139 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6kiểu dáng đẹp sang trọng,hình ảnh sắc nét,pin sài lâu(3.790 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/06/gof1339473558.png)
votienkdMáy xài tốt, cảm ứng điện dung đã điểm mượt mà(4.373 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) Black đại diện cho Bold Touch 9900 | vs | BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black đại diện cho Torch 9800 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8655 (1.2 GHz) | vs | 624 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | BlackBerry OS 6.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 640 x 480pixels | vs | 360 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Optical trackpad - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - NFC support - BlackBerry maps - Digital compass - Docs To Go document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer | vs | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Social feeds - BlackBerry maps - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 336giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 161g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 66 x 10.5 mm | vs | 111 x 62 x 14.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Bold Touch 9900 vs Bold Touch 9930 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Curve 9360 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Bold 9700 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Bold 9650 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Tour 9630 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Style 9670 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Bold 9790 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Torch 9860 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Torch 9850 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs DROID X |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Desire Z |
![]() | Torch 9800 vs DROID PRO |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Nokia N900 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Bold 9700 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Storm2 9550 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Nokia C7 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Samsung Fascinate |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Tour 9630 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs HTC 7 Surround |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Style 9670 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Sony Xperia pro |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Pearl 9100 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Pearl 9105 |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs Torch 9800 |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs Torch 9800 |
![]() | ![]() | HTC Desire vs Torch 9800 |
![]() | ![]() | Torch 9860 vs Torch 9800 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Torch 9800 |
![]() | ![]() | BlackBerry 9780 vs Torch 9800 |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Torch 9800 |
![]() | ![]() | Bold Touch 9930 vs Torch 9800 |