Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Torch 9800 (4 ý kiến)
dailydaumo1nhìn cung đẹp ,pin bền ,truy cập mạng nhanh(4.334 ngày trước)
votienkdTheo tôi nghĩ nếu bạn nào thật sự đã sử dụng qua BB thì chắc chắn bạn sẽ khó có thể cưỡng lại được!(4.516 ngày trước)
tuyenha152Torch 9800 có kiểu dáng lạ mắt nên rất hợp phong cách thời trang.(4.640 ngày trước)
kdtvcomgroup14Torch 9800 mìn sẽ chọn con này thôi(4.777 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID X (12 ý kiến)
xedienhanoisành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.293 ngày trước)
nijianhapkhauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.361 ngày trước)
phimtoancaudong máy phổ thông, nghe gọi tốt giá rẻ(3.543 ngày trước)
xedienxinMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm(3.544 ngày trước)
shoponlinehc225thiết kế sang trọng, cấu hình ổn định, nhiều tính năng hơn(3.636 ngày trước)
MINHHUNG6Cấu hình tuơng đối ổn, thiết kế sang trọng(3.696 ngày trước)
hakute6Thiết kế tốt,màn hinh to,cảm ứng mượt(3.933 ngày trước)
luanlovely6chuyen nghiep hon thiet ke don gian ma dang cap(3.983 ngày trước)
fpt_tinhmàn hình lớn ,lướt wed đọc báo dễ dàng(4.192 ngày trước)
masupiSản phẩm đình đám một thời của Motrola từng được coi là Iphone Killer,với thiết kế trượt ngang đặc sắc,màn hình đẹp,cứng cáp tuyệt vời để trải nghiệm.rất nam tính(4.504 ngày trước)
Mở rộng
hongnhungminimartmàn hình lớn, duyệt web tốt hơn(4.535 ngày trước)
haubdsđơn giản, sang trọng, câud hình mạnh, màn hình rộng(4.774 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black đại diện cho Torch 9800 | vs | Motorola DROID X đại diện cho DROID X | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | TI OMAP 3430 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 6.0 | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-WVGA | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB • Micro HDMI | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Social feeds - BlackBerry maps - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | vs | - Google Search, Google Maps, GTalk with Presence, Gmail, YouTube™, Latitude, and Google Calenda
- Photosharing capable: Picasa - auto–focus - Google Over the Air updates | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 336giờ | vs | 220giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Cam | Màu | |||||
Trọng lượng | 161g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 62 x 14.6 mm | vs | 65.5 x 127.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Torch 9800 vs Torch 9850 |
Torch 9800 vs Desire Z |
Torch 9800 vs DROID PRO |
Torch 9800 vs Nokia N900 |
Torch 9800 vs Nokia N97 |
Torch 9800 vs Bold 9700 |
Torch 9800 vs Storm2 9550 |
Torch 9800 vs Nokia C7 |
Torch 9800 vs Vivaz pro |
Torch 9800 vs Torch 9810 |
Torch 9800 vs Samsung Fascinate |
Torch 9800 vs Tour 9630 |
Torch 9800 vs HTC 7 Surround |
Torch 9800 vs Style 9670 |
Torch 9800 vs Sony Xperia pro |
Torch 9800 vs Pearl 9100 |
Torch 9800 vs Pearl 9105 |
Nokia E7 vs Torch 9800 |
Nokia N8 vs Torch 9800 |
HTC Desire vs Torch 9800 |
Torch 9860 vs Torch 9800 |
iPhone 4 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9800 |
BlackBerry 9780 vs Torch 9800 |
Galaxy S vs Torch 9800 |
Bold Touch 9930 vs Torch 9800 |