Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Torch 9800 (4 ý kiến)
MINHHUNG6mẫu mã đẹp hơn, nhỏ gọn hơn, nhiều người ưa chuộng hơn(3.696 ngày trước)
luanlovely6mau ma dep hon va ben hon. toc do nhanh hon.(3.741 ngày trước)
votienkdMáy được bán với giá hơn 15 triệu đồng(4.516 ngày trước)
tuyenha152Torch 9800 là chiếc điên thoại đầu tiên sử dụng bàn phím trược QWERTY, màn hình cảm ứng(4.640 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Style 9670 (1 ý kiến)
shopngoctram69style 9670 1 người chọn cái kia 4 người(3.559 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black đại diện cho Torch 9800 | vs | BlackBerry Style 9670 đại diện cho Style 9670 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 6.0 | vs | BlackBerry OS 6.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 360 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 512MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Social feeds - BlackBerry maps - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | vs | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - QWERTY keyboard - External QVGA display - Touch-sensitive optical trackpad | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 336giờ | vs | 264giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 161g | vs | 131g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 62 x 14.6 mm | vs | 175.5 x 60 x 18.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Torch 9800 vs Torch 9850 |
Torch 9800 vs DROID X |
Torch 9800 vs Desire Z |
Torch 9800 vs DROID PRO |
Torch 9800 vs Nokia N900 |
Torch 9800 vs Nokia N97 |
Torch 9800 vs Bold 9700 |
Torch 9800 vs Storm2 9550 |
Torch 9800 vs Nokia C7 |
Torch 9800 vs Vivaz pro |
Torch 9800 vs Torch 9810 |
Torch 9800 vs Samsung Fascinate |
Torch 9800 vs Tour 9630 |
Torch 9800 vs HTC 7 Surround |
Torch 9800 vs Sony Xperia pro |
Torch 9800 vs Pearl 9100 |
Torch 9800 vs Pearl 9105 |
Nokia E7 vs Torch 9800 |
Nokia N8 vs Torch 9800 |
HTC Desire vs Torch 9800 |
Torch 9860 vs Torch 9800 |
iPhone 4 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9800 |
BlackBerry 9780 vs Torch 9800 |
Galaxy S vs Torch 9800 |
Bold Touch 9930 vs Torch 9800 |
Style 9670 vs Curve 8530 |
Style 9670 vs Pearl 9100 |
Style 9670 vs Pearl 9105 |
Bold 9650 vs Style 9670 |
Curve 3G 9300 vs Style 9670 |
HTC ChaCha vs Style 9670 |
Bold 9700 vs Style 9670 |
Bold Touch 9900 vs Style 9670 |
BlackBerry 9780 vs Style 9670 |
HTC EVO 3D vs Style 9670 |
HTC EVO vs Style 9670 |
BlackBerry Bold 9000 vs Style 9670 |