Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Torch 9800 (2 ý kiến)
votienkdCamera có đèn flash cho chất lượng ảnh đẹp, đi dã ngoại chụp thì chấp nhận được(4.516 ngày trước)
tuyenha152giá của điện thoại Torch 9800 khoảng 13.990.000VNĐ rẽ hơn iphone.(4.640 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 7 Surround (8 ý kiến)
MINHHUNG6kiểu dáng đẹp hơn, nhiều tính năng hơn, nhiều người ưa chuộng(3.696 ngày trước)
luanlovely6nhiều tính năng hay và bổ ích cho mọi người(3.755 ngày trước)
hoccodon6thiết kế mạnh mẽ, trang trọng, một sự lựa chọn tuyệt vời(3.767 ngày trước)
lan130Giao diện HTC nói chung và HTC 7 Surroundnói riêng nhìn đẹp hơn, máy cầm chắc tay hơn và cho cảm giác pro hơn(4.299 ngày trước)
atcamericaMàn hình cảm ứng lớn và nhạy, âm thanh chất lượng cao.(4.545 ngày trước)
honganh0304THIẾT KẾ THÔNG MINH, KIỂU DÁNG SANG TRỌNG(4.585 ngày trước)
lienachauDEP GHE NHUNG GIA CUMG VUA PHAI KHONG MAC(4.642 ngày trước)
vuduyhoakhong de de co the su dung 1chu bb dau cac ban ak(4.732 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black đại diện cho Torch 9800 | vs | HTC 7 Surround đại diện cho HTC 7 Surround | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 6.0 | vs | Microsoft Windows Phone 7 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 448MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Social feeds - BlackBerry maps - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - 3.5 mm audio jack - Digital compass - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - MP4/WMV/H.264/H.263 player - Facebook and Twitter integration - YouTube client - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - Voice memo - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 336giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 161g | vs | 165g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 62 x 14.6 mm | vs | 119.7 x 61.5 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Torch 9800 vs Torch 9850 |
Torch 9800 vs DROID X |
Torch 9800 vs Desire Z |
Torch 9800 vs DROID PRO |
Torch 9800 vs Nokia N900 |
Torch 9800 vs Nokia N97 |
Torch 9800 vs Bold 9700 |
Torch 9800 vs Storm2 9550 |
Torch 9800 vs Nokia C7 |
Torch 9800 vs Vivaz pro |
Torch 9800 vs Torch 9810 |
Torch 9800 vs Samsung Fascinate |
Torch 9800 vs Tour 9630 |
Torch 9800 vs Style 9670 |
Torch 9800 vs Sony Xperia pro |
Torch 9800 vs Pearl 9100 |
Torch 9800 vs Pearl 9105 |
Nokia E7 vs Torch 9800 |
Nokia N8 vs Torch 9800 |
HTC Desire vs Torch 9800 |
Torch 9860 vs Torch 9800 |
iPhone 4 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9800 |
BlackBerry 9780 vs Torch 9800 |
Galaxy S vs Torch 9800 |
Bold Touch 9930 vs Torch 9800 |
HTC 7 Surround vs Samsung Focus |
HTC 7 Surround vs LG Optimus 7 |
HTC 7 Surround vs HTC 7 Mozart |
HTC 7 Surround vs Optimus 7Q |
HTC 7 Surround vs HD7S |
HTC Aria vs HTC 7 Surround |
LG Quantum vs HTC 7 Surround |
HTC Trophy vs HTC 7 Surround |
Desire Z vs HTC 7 Surround |
Incredible S vs HTC 7 Surround |
HTC Desire HD vs HTC 7 Surround |
HTC HD7 vs HTC 7 Surround |