Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Torch 9800 (6 ý kiến)
puty0801Mình là fan cứng của BB. Cáp của N97 rất lỏng lẻo, bố trí lòi ra ngoài, dễ đứt và dễ bám bụi, khi trượt cảm giác cũng ko nhẹ nhàng bằng BB 9800. 1 vote cho BB 9800(4.026 ngày trước)
Mở rộng
amstrong1989cai nokia n97 cui bap thay mu noi ma cung bay dat so sanh voi 9800(4.332 ngày trước)
bjkutetk90Thiết kế lạ mắt,ứng dụng nhìu hơn, nhẹ, bắt sóng tốt.(4.482 ngày trước)
votienkdMình không quan tâm lắm đến ngoại hình, có thể mọi người cho là bình thường nhưng mình thấy như vậy cũng là đẹp rồi. Còn mình chú ý hơn về tính năng, vừa có bàn phím QWERTY lại vừa có cảm ứng đa điểm, đầy đủ các tính năng cần thiết lại chạy HĐH Blackberry OS 6 ... Tuy vẫn chưa khắc phục đc một số điểm yếu cũ của BB nhưng mình thấy rất ưng em này rồi, quất thôi!(4.499 ngày trước)
Mở rộng
quanshaton97 chạy nhanh như ninja rùa 9800. 5 ứng dụng chạy cùng lúc là đứng máy. vài tháng trc mình vừa cho em nó thăng thiên rồi . còn 9800 như là 1 siêu phẩm vậy(4.553 ngày trước)
bihaTorch 9800 máy mỏng, nhẹ, bắt sóng tốt(4.630 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia N97 (6 ý kiến)
MINHHUNG6kiểu dáng đẹp , thiết kế chắc chắn giá cả hợp lý(3.679 ngày trước)
tramlikedung lượng ổ cứng lớn, độ bền cao(3.679 ngày trước)
hnhdthuong hieu noi tieng va ban phim nhieu nut de su dung(4.385 ngày trước)
dinghiunày phải chọn em N97 rồi. nhìn đẳng cấp hơn. ứng dụng nhìu hơn(4.530 ngày trước)
tuyenha152kiểu dáng nokia N97 lạ mắt, nhẹ dễ cầm.(4.687 ngày trước)
quyenhtxd1102tôi thích nokia vì phong cách mạnh mẽ, độ bền về phần cứng OK, phần mêm thì good(4.759 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black đại diện cho Torch 9800 | vs | Nokia N97 White đại diện cho Nokia N97 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Nokia N-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | ARM 11 (434 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 6.0 | vs | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mozambique | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Social feeds - BlackBerry maps - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | vs | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Handwriting recognition - Digital compass - MP3/WMA/WAV/eAAC+/MP4/M4V player - MPEG4/WMV/3gp/Flash video player - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF viewer) - Video and photo editor - Flash Lite 3 - Card slot up to 16GB - Camera : 2592x1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, LED flash, video light - Nokia Maps - Talk time 6h / Stand-by 408h (3G) - Music play 40h | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 336giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 161g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 62 x 14.6 mm | vs | 117.2 x 55.3 x 15.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Torch 9800 vs Torch 9850 |
Torch 9800 vs DROID X |
Torch 9800 vs Desire Z |
Torch 9800 vs DROID PRO |
Torch 9800 vs Nokia N900 |
Torch 9800 vs Bold 9700 |
Torch 9800 vs Storm2 9550 |
Torch 9800 vs Nokia C7 |
Torch 9800 vs Vivaz pro |
Torch 9800 vs Torch 9810 |
Torch 9800 vs Samsung Fascinate |
Torch 9800 vs Tour 9630 |
Torch 9800 vs HTC 7 Surround |
Torch 9800 vs Style 9670 |
Torch 9800 vs Sony Xperia pro |
Torch 9800 vs Pearl 9100 |
Torch 9800 vs Pearl 9105 |
Nokia E7 vs Torch 9800 |
Nokia N8 vs Torch 9800 |
HTC Desire vs Torch 9800 |
Torch 9860 vs Torch 9800 |
iPhone 4 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9800 |
BlackBerry 9780 vs Torch 9800 |
Galaxy S vs Torch 9800 |
Bold Touch 9930 vs Torch 9800 |
Nokia N97 vs Bold 9700 |
Nokia N97 vs Storm2 9520 |
Nokia N97 vs Nokia C6 |
Nokia N97 vs Nokia C7 |
Nokia N97 vs Vivaz pro |
Nokia N97 vs Satio |
Nokia N97 vs Nokia N97 mini |
Nokia N97 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N97 vs Omnia HD |
Nokia N97 vs Nokia N86 |
Nokia N97 vs HTC Touch Pro2 |
Nokia N97 vs Nokia E75 |
Nokia N97 vs Nokia X3 |
Acer Liquid vs Nokia N97 |
MILESTONE XT720 vs Nokia N97 |
Nokia N900 vs Nokia N97 |
HTC Hero vs Nokia N97 |
Milestone vs Nokia N97 |
Sony Xperia x10 vs Nokia N97 |
iPhone 3GS vs Nokia N97 |
Desire Z vs Nokia N97 |
Nokia E7 vs Nokia N97 |
HTC Desire vs Nokia N97 |
Nokia X6 vs Nokia N97 |
Nokia 5800 vs Nokia N97 |
Nokia N8 vs Nokia N97 |
iPhone 3G vs Nokia N97 |