Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 13 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black đại diện cho Torch 9800 | vs | Nokia N900 đại diện cho Nokia N900 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Nokia N-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | ARM Cortex A8 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 6.0 | vs | Maemo 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 800 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Social feeds - BlackBerry maps - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | vs | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Stereo FM radio (via third party software) - Skype and GoogleTalk VoIP integration -PDF document viewer -Adobe Flash Player 9.4 - FM transmitter | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1320mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 336giờ | vs | 280 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 161g | vs | 180g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 62 x 14.6 mm | vs | 110.9 x 59.8 x 18 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Torch 9800 vs Torch 9850 |
Torch 9800 vs DROID X |
Torch 9800 vs Desire Z |
Torch 9800 vs DROID PRO |
Torch 9800 vs Nokia N97 |
Torch 9800 vs Bold 9700 |
Torch 9800 vs Storm2 9550 |
Torch 9800 vs Nokia C7 |
Torch 9800 vs Vivaz pro |
Torch 9800 vs Torch 9810 |
Torch 9800 vs Samsung Fascinate |
Torch 9800 vs Tour 9630 |
Torch 9800 vs HTC 7 Surround |
Torch 9800 vs Style 9670 |
Torch 9800 vs Sony Xperia pro |
Torch 9800 vs Pearl 9100 |
Torch 9800 vs Pearl 9105 |
Nokia E7 vs Torch 9800 |
Nokia N8 vs Torch 9800 |
HTC Desire vs Torch 9800 |
Torch 9860 vs Torch 9800 |
iPhone 4 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9800 |
BlackBerry 9780 vs Torch 9800 |
Galaxy S vs Torch 9800 |
Bold Touch 9930 vs Torch 9800 |
Nokia N900 vs MILESTONE XT720 |
Nokia N900 vs Acer Liquid |
Nokia N900 vs Nokia N97 |
Nokia N900 vs Bold 9700 |
Nokia N900 vs Nokia C6 |
Nokia N900 vs Nokia C7 |
Nokia N900 vs Vivaz pro |
Nokia N900 vs Satio |
Nokia N900 vs Nokia N97 mini |
Nokia N900 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N900 vs HTC HD2 |
Nokia N900 vs Optimus Pro |
Nokia N900 vs Nokia Asha 305 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 306 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 311 |
HTC Hero vs Nokia N900 |
Milestone vs Nokia N900 |
Sony Xperia x10 vs Nokia N900 |
iPhone 3GS vs Nokia N900 |
Desire Z vs Nokia N900 |
Nokia E7 vs Nokia N900 |
Nokia N8 vs Nokia N900 |
HTC Desire vs Nokia N900 |
Nokia X6 vs Nokia N900 |
Nokia 5800 vs Nokia N900 |
iPhone 3G vs Nokia N900 |
6 giờ 30 phút (2G)/ 4 giờ 30 phút (3G),(4.327 ngày trước)