Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Torch 9800 hay Nokia N900, Torch 9800 vs Nokia N900

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Torch 9800 hay Nokia N900 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Dark Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia N900
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Torch 9800 (3 ý kiến)
votienkdNếu những ai đã từng xem các bộ phim điện ảnh nổi tiếng thì có thể dễ dàng nhận ra rằng chiếc Black đều sánh vai cùng các diễn viên trong các bộ phim nỗi tếng trên thế giới, cho đến thời điểm này thì mình vẫn chưa thấy sự xuất hiện của Iphone trên màn ảnh rộng ngoại trừ Black và Nokia.(4.516 ngày trước)
tuyenha152Torch 9800 có một màn hình cảm ứng đa điểm lớn, vừa dễ nhìn, vừa thuận tiện cho việc sử dụng.(4.640 ngày trước)
Haon1984Mình thích nokia hung phải thuds nhận torch 9800 nhỉnh hơn'(4.735 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia N900 (10 ý kiến)
tramlikenhiều sự lựa chọn cả về màu sắc lẫn chất lượng(3.696 ngày trước)
MINHHUNG6hình ảnh đẹp hơn . điều khiển từ xa nhậy hơn nhiều . thiết kế đẳng cấp(3.714 ngày trước)
hoccodon6Đẳng cấp về kiểu dáng! Chuẩn về cấu hình! Ngoại hình đẹp, giá cả(3.804 ngày trước)
Kyu88máy ảnh: Đèn LED kép ,Tự động lấy nét,video light, Geo - tagging, có hỗ trợ địa vị toàn cầu,Thời gian đàm thoại
6 giờ 30 phút (2G)/ 4 giờ 30 phút (3G),(4.327 ngày trước)
QuangkdĐơn giản là Nokia ! Thế thôi :D(4.490 ngày trước)
tranglinhdangthiết kế sang trọng, chức năng đầy đủ(4.540 ngày trước)
bybykute619Nokia N900 trang nha, tien dung,dep(4.609 ngày trước)
phucbgmàn hình rộng, bàn phím tiện lợi cho chơi game, lướt web(4.625 ngày trước)
nhimtreconđẹp hơn, nhiều tính năng hơn, hì(4.777 ngày trước)
hanhgl85Nokia N900 thật tuyệt vời, nhiều tính năng.(4.780 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black
đại diện cho
Torch 9800
vsNokia N900
đại diện cho
Nokia N900
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsNokia N-SeriesHãng sản xuất
Chipset624 MHzvsARM Cortex A8 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 6.0vsMaemo 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs800 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Social feeds
- BlackBerry maps
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
vs- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Stereo FM radio (via third party software)
- Skype and GoogleTalk VoIP integration
-PDF document viewer
-Adobe Flash Player 9.4
- FM transmitter
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1320mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ336giờvs280 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng161gvs180gTrọng lượng
Kích thước111 x 62 x 14.6 mmvs110.9 x 59.8 x 18 mmKích thước
D

Đối thủ