Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia mini (2 ý kiến)

hoccodon6mẫu mã đẹp, giá cả phải chăng, pin lau(3.959 ngày trước)

dailydaumo1cảm ứng nhạy, chơi game mượt,nhẹ hơn(4.181 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Acro HD (2 ý kiến)

cuongjonstone123Sony Xperia Acro HD SO-03D là model được phát hành tại thị trường Nhật thông qua NTT DoCoMo và máy vừa có mặt ở Việt Nam theo đường xách tay(4.031 ngày trước)

khoakhuckhichsony Xperia Acro HD có cấu hình cao có độ phân giải hd thích hợp cho giải trí chơi game, thông số khỏe, thích hợp mua(4.117 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia mini (ST15i) Red đại diện cho Sony Xperia mini | vs | Docomo Sony Xperia Acro HD (SO-03D) Black đại diện cho Sony Xperia Acro HD | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 12.1Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 320MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Geo-tagging, image stabilization, smile and face detection, touch focus - Stereo FM radio with RDS - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - SNS integration - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | vs | Camera trước: 1.3 megapixels
Apps (default) IM, Maps | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 320 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 99g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 88 x 52 x 16 mm | vs | 126 x 66 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia mini vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Galaxy Mini S5570 vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Wildfire S vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia active vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia active vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Acro HD |